Glossary –

    Stress mark placed before a syllable with the heaviest stress, as before the first syllable of business / “biznos / Stress mark placed before a syllable with lighter stress, as before the last syllable of businesslike /”biznas, laik / The raised dot separates syllables, The hyphen shows that only part of a variant pronunciation is given. It also represents a syllable in showing stress patterns for phrasal verbs. GlossaryUnit 1 bus stop /b/s stap/ [n] | trạm xe buýt different “diforont/ [adj]| khác (nhau) distance /”distəns/ {n} | khoảng cách far /for [adj] | xa means (of transport) limi:nz/ [n] | phương tiện (giao thông) miss mis/ [v] | nhớ/ nhớ nhung nice /nd IS/ [adj]| tốt/đẹp/ hay parent /peront/ [n] | cha (hoặc) mẹ pretty /priţi/ [adv]| khá/ tương đối unhappy //\n’hæpi/ [adj]| không vui, buồn Unit 2 address /o’dres/ {n} | địa chỉ appear /ə’pir/ [v] | xuất hiện birthday “b3rdel/ [n] | sinh nhật calendar “kaelandor/ [n] | (tờ) lịch call /ko:/ [V] | gọi/ gọi điện thoại date /det/ [n] | ngày (trong tháng) except /k’sept/ [V] | ngoại trừ finish I’fins/ [V] | kết thúc fun /fan/ {n} | điều vui vẻ/ cuộc vui invite /Involt/ [V] | mời join /di3OIn/ [vi] | tham gia leap year /li:p jr/ [n] | năm nhuận (có 366 ngày) moment /”moUmont/ [n] | khoảnh khắc/ chốc lát17908up uoq (u) /av/ äunux qup|| [[pp] /Icզele1/ doq 120 /QI I go (u) Anos/ të uQo QS /jë uQo ugud I (u) /lso.I./ nəK Buyep | [[pe] / LAVI,/ dəųY BunųY || (spe) seqelict,lpu] [ộu “oépop q5uen oónp (pel /Jule, BuỘnųɔ en /ųɔJųn en (spe) лелелlә), 1ցp / [[pe] /AISuəds,XIII/ ọ Qnãu 9ɔ enųɔ (equ) || (spe) /Iյաe,/ Kęs Kipuu || [u] AleIDIp, elp pq enu Águ (u) /Jefowlp, 5upins in A in nun spel /|eJID Ip/ uo3u | [[pe] /Sel,p/ óãu uƏųY JQ || [u] /nueue du DX, eongy/ueu ueud to u) /1uleId.աext/ niųɔ Qp /puu polqu | [[pe] seqeile:Juv), ộ), 191 sãunųY quĮY || (spe) /IcJ:C/ Qц шwo | [u] Aueullpde/ uƏuqu ɔë Bu Bupp || (spe) sizlaue/ Bugio|| (spel /pLIVA/ ueOų uƏII gnq /ɔƏ PINq || [u] /iupd, uQuo uQq/ĝue| o| | [[pe] /SeAlieu,qn). ƏquuƏ) emos se ΛίΘΛοιeյգլաoկpeպsյսung ә}!uолец əmĮsuədxə Agdաe шәМир euseMusp Inյդպ6յIep sno olep }սeայլdաoo que duoso өсgequoушоо |пJме quəuuedeбurzеше9 }IՍՈрөuлом KuedSOA9UGlossaryUnit 4 area /’erio/ {n} | khu vực/ lĩnh vực author “O:03/ {n} | tác giả biology /bai’alod3i {n} | môn sinh học cafeteria /kæfə’tIriƏ/ [n] | quán ăn tự phục vụ chemistry “kemƏstri/ {n} | môn hoá học dictionary “dikso, neri/ [n] | từ điển novel “naval/ [n] | tiểu thuyết order ‘o:rdor/ [n] | trật tự, thứ tự sắp xếpphysical education || “fizikoled5ckejon/| [n] | môn thể dụcphysics /”fiziks/ {n} | môn vật lírack /raek/ [n] | giá đỡreader “ridor/ {n} | sách đọc thêmreceive /r’si:v/ [V] | nhậnscience /’sdions/ [n] | từ chung chỉ các môn khoa học tự nhiên: Lí, Hoá, Sinhshelf /self {n} | giá sáchshelves / selvz/ giá sách (số nhiều)show /sou/ [V] | cho thấysnack /snack/ {n} | món ăn nhẹ/món ăn nhanhuniform “juino, form/ [n] | bộ đồng phục181Unit 5appliance atlasbell blindman’s bluff calculator chat drawing energetic enjoy equation essay event experiment famousfixglobe household indoors marbles penpal portable present relax repairSCOteswар182/swap//ə’plaiƏns/ /”aetlas//bel/ /bland, maenz “bl/af7 /”kælkj0,leitor/ /tsaet/I’dro:Ily /enər’d3ețik/ /in’d,301/ /I’kwel3on/”ese//I’vent/ /k’speromont “femos/ /fiks//gloub/ /”haUs hoUld/ /Indo:rz/ /”marbolz/ spen pael/ sportabol/ /”prezont/ /r’laeks/ /r’per/ /sko:r/n|adv) n [n] | (adj) || (adj] | [v] | [v [v] |[v]thiết bịsách bản đồ cái chuông trò chơi bịt mắt bắt dê cái máy tính nói chuyện phiếm/ tán gẫu tranh Vẽ hiếu động/ năng nổ yêu thích/thưởng thức công thứcbài văn sự kiện/tiết mục thí nghiệm| nói tiéngchữa/ sửa chữa quả địa cầu/ trái đất hộ gia đình/gia đình trong nhà trò chơi bắn bi bạn qua thư tín có thể xách tay hiện nay/ hiện tại nghỉ ngơi/ thư giãn sửa chữa (máy móc) ghi bàn/ghi điểm (thể thao) trao đổiGlossaryUnit 6 anniversary /aeno’v3rsori/ [n, adj] ngày/lễ kỷ niệm campaign /kaem”pein/ [n] | chiến dịch/đợt vận động celebration //selə”bresan/ [n] | sự tổ chức ăn mừng/kỷ niệmcollection /ka’lekon/ [n] | bộ sưu tầm collector /ka’lektor/ [n] | người sưu tầm comic /”kamuk/ [n] | truyện tranh concert “kons3rt/ [n] | buổi hoà nhạc/hoà tấu entertainment /,entor’teInmont/ [n] | sự giải trí orchestra /0:rkostrO/ [n] | dàn nhạc giao hưởng paint spent/ [n, V]| Sơn/ vôi, quét sơn/ quét vôi pastime /paestam/ [n] | trò tiêu khiển rehearse /r’h3rs/ [vi] | diễn tập scout /ska Ut/ [n] | hướng đạo sinh stripe /stralp/ [In] | kė sọc teenager /’ti:.neId3Ər/ [n] | thiếu niên (13 đến 19 tuổi) volunteer /valentir/ [n] | người tình nguyện wedding /”wedirg/ {n} | đám cướiUnit 7 соор sku:p/ [n] | chuồng (gà) definitely /’defənətli/ [adv]| chắc chắn/ nhất định feed /fi:d/ [V] | cho ăn hard /hard/ [adv]| Vất vả/miệt mài hour saur/ [n] | tiếng đồng hồ lazy /”leIzi/ [adj]| lười biếng183period public holiday quiterealrealizeshedshift take care of typical vacationUnit 8 altogether change coachcostdirections guess mailOverSeaS phone cardplain regularly sendsouvenirtotal”priod/ [n] | tiết học “p^blik “halodeI/| [n] | ngày lễ /kwart/ [adv]] tương đối/ khá /ri:/ [adj]] thực sự /”ri:o, la Iz/ [v] | nhận ra/ nhận thấy led/ [n] | nhà kho/ chuồng (trâu bò) /fift/ [n] | ca làm việc/buổi học /teik’ ker ov/ {V} | trÔng nom, giữ gìn ‘tipikal/ [adj]| điển hình/ tiêu biểu /və’kesan/ {n} | kỳ nghỉ lễ /,0:lto’geðor/ [adv]] tổng cộng/tính gộp lại st sends/ {n} + tiền lẻ/ tiền thừa /kouts/ [n] | Xe chạy đường dài/xe tuyến /ko:st [n] | chi phí;[vi] ] có giá là /dau’reksənz/ {n} | chỉ dẫn (phương hướng) /ges/ {n} | sự phỏng đoán /mel/ [vi] | gửi thư /OUvƏr’si:z/ [adj]| ở nước ngoài; [adv]] (đi) nước ngoài”foUn kard/ [n] | thẻ (dùng để gọi)điện thoại splein, {n} | đồng bằng /’regijələrli/ [adv]] thường Xuyên /send/ [vi] | gửi đi /su:Va’nır/ {n} | đồ lưu niệm “tout 1/ [adj]| tổng/toàn bộ184GlossaryUnit 9aquarium /ə”kweriəm/ | [n] | bẻ/hổ cá сар /kaep/ {n} | mũ lưỡi trai crab /kraeb/ n con cua Cushion /”kuJon/ [n] || tấm đệm gối decide /d’saId/ [vi] | quyết định exit “eksot/ {n} | lối ra/ lối thoát gift /gift/ [n] | quà tặng hairdresser /”herdresor/ [n] | thợ uốn/ cắt tóc nữ impτονe /impru:v/ [V] | cải thiện/làm cho tốt lên Iiic /id/ [n] | cái nắp material /mo’tIrial/ [n] | chất liệu/ vật liệu oceanic /,oUfi’aenık/ {adj]] thuộc về đại dương patient /”pesənt/ [adj] | kiên nhẫn/kiên trì poster /”poustor/ [n] | áp phích/tranh khổ lớn present /’prezont/ [n] | quà tặng rent /rent/ [V] | thuê See W. /SOU/ [V] | khâu/may vá shark (sark/ [n] | cá mập sharp Isarp/ [adj] | sắc (lưỡi dao) tool /tu:l/ [n] | dụng cụ/ Công cụ turtle start/ [n] | con rùa biển type starp/ {n} | loại/chủng loại useful /juisfol/ [adj]| có ích/bổ íchUnit 10 appointment /ə’pɔIntmənt/ [n] | Sự hẹn gặp/ cuộc hẹn cavity /”kævəți/ [n] | lỗ răng sâu185comb koum, [V] | chải đầu: [n] 1 cái lượcdentist /dentest/ [n] | nha sĩdri II /drl/ {n} 1 cái khoanfill /fll/ {V} | lấp chỗ trống/ hàn (răng) harvest /”harvƏst/ |m] | mùa gặt/Vụ thu hoạch helpful “helpfol/ [adj]] giúp íchhygiene “hard3i:n/ [n] | vệ sinhiron “aiiorn/ {v} | là/ủi quần áoneglect /n’glekt/ [vi] | sao lãng/không chú ý tớipainful ‘peinfəl/ [adj} | đau đớnpolish “pal T/ {V} | đánh bóngscared /skerd/ [adj]| Sợ hãisensible /”Sensobol/ [adj]| biết phải trái/biết điềuserious /”sirios/ [adj] | nghiêm trọngstrange /strend;3/ [adj]| lạ/ xa lạ/không quen biếtsurgery ‘s3rd3ari/ [n] | phòng phẫu thuậttidy /taldi/ [adj]| gọn gàng sạch sẽtouch stats/ {v} | sờ/động vào Unit 11absent /”aebsont/ [adj]| vắng mặtcatch /kaets/ [v] | mắc/nhiễm (bệnh)cough /ko:f v) hodisappear /disƏ’pir/ [vi] | biến mấtdisease /d’zi:Z/ [n] | bệnh tậtdust /dast/ [n] | bụi/bụi bẩnflu /flu:/ [n] | bệnh cúm186 Glossaryheight shart/ [n] | chiều cao measure | /’me3Ər/ [v] || do minor “mainer/ [adj] | nhó/ nhę normal “no:rmol/ [adj]| bình thường scales /skelz/ [n] | Cái cân sick note /’sik ‘noUt/ [n] | giấy xin phép Sneeze ‘sniz [v] | hắt hơi stomach /”stamok/ [n] | dạ dày stomachache /”stmmakerk/ [n] | đau dạ dày symptom | /”sımtəm/ [n] | triệu chứng temperature /”temporot sor/ [n] | nhiệt độ/ trạng thái sốt weigh /wel/ [V] | cân/ cân nặng Unit 12 add /aed/ [v] | cho thèm/ bó sung affect /a’fekt/ [v] | ảnh hưởng amount /ə’mcuUnt/ [n] | Số lượng/khối lượng balanced /”baelonst/ [adj]| cân đối/thăng bằng bowl /boul/ [n] [ cái bát chopstick /’t fapstik/ {n} 1 cái đũa cucumber /”kju: kAimborl [n] | quả dưa chuột diet “ddiet/ [n] | chế độ ăn uống/ chế độ ăn kiêng dit /di3rt/ [n] | bụi bẩn/bụi đất dish /ds/ [n] | món ăn durian /”djuirion/ [n] | quả sầu riêng energy /”enord5i/ [n] | năng lượng/ sức lực lifestyle /”lc] IfstCull/ [n] | lối sống moderate “moderot/ [adj]| vừa phải187pan spaen/ {n} + cái soong/cái nồi/ cái chảoplate /plet/ [n] | Cái đĩaripe /rap/ [adj]| chínselection /so’lekon/ [n] | Sự lựa chọnslice /slais/ [v] | thái thành lát mỏngsmell /smel/ [v] | ngửi/ ngửi thấy/ CO illsoy sauce “so so:S/ [n] | nước xì dầuspinach /’spInits/ [n] || Tau mâm xôi, rau chân vịtspoon /spu:n/ |m] | Cái thìastir-fry “st3rfrail/ [V] | xàostrip /strip/ [n] | miếng thái chỉtaste /test/ [v] ] có mùi vị/ nếmUnit 13allow /ə’laU/ [V] | cho phépathletics /aeb’letuks/ [n] | điền kinh/ thể thaocarelessly /’kerlasli/ [adv]| không cẩn thậnchampionship “tsaempion, fp/ [n] | chức vô địchcompetition /kampo’t sons [n] | cuộc thi/ cuộc đuacyclist “sculklost/ [n] | người đi xe đạpdiver /’da IVƏr/ [n] | thợ lặnedge /ed3. [n] | thành, cạnh, bờexplore /k’splor/ [V] | thám hiểm, khám pháimprove /impru:V/ [V] | cải thiện, nâng caolifeguard /”lafgard/ [n] | người cứu hộnet /net/ [n] | lướipaddle /pædal/ {n} | vợt (bóng bàn)188Glossarypear /p3rl/ [n] | ngọc trairoller-blading “roulər bleidiŋ/ [n] | trượt patanh (giầy có bánh xe nằm dọc dưới đế giầy)roller-skating “roulər skențIŋ/ [n] | trượt patanh (sử dụng giầy trượt có bánh xe ở bốn góc)scuba-diving “skuibƏ, da IVIŋ/ {n} | lặn có sử dụng bình dưỡng khískateboarding “sketbordin’ {n} 1 trượt vánskillful /”skilfol/ [adj]| điêu luyện/ có kỹ thuậtspread Ispred/ {v} | lan truyềnvessel /’vesol/ [n] | tầu/ thuyềnwrist /rist/ [n] | cổ tayUnit 14adventure /əd’ventsər/ {n} 1 cuộc phiêu lưuband /baend/ [n] | ban nhạccartoon /kortun/ {n} | phim hoạt hình/ hoạt họacharacter “kæriktor/ [n] | nhân vậtcomplete /kom’plit/ [V] | hoàn thànhcontest /”kantest/ [n] | cuộc thicontestant /kƏn’testƏnt/ [n] | người dự thicricket /”krıkot/ (n) con dédetective /dı’tekt IV/ [n] | thám tửgather /”gæðar/ {V} | tụ tập/ tập hợpimport “import/ [n] | Sản phẩm nhập khẩumixture “mikstor/ [n] | sự pha trộn/ Sự kết hợp189[n] người làm chủOWner /”OUnƏr/ perform sporform/ [v] | trình diễn/biểu diễn satellite “satlatl [n] vệ tinh series /”siri:Z/ | [n] | phim truyền hình nhiều tập switch on /swits on/ [vi] | bật công-tắc viewer /”vju:or/ [n] | người xem Unit 15 addictive /ə’dıkt IV/ ladi]] (có tính) gây nghiện amusement /o’mju:Zmont/ [n] | Sự giải trí, vui chơi arcade /drkeId/ n khu Vui chơi, mua bán… có mái vòm awake /o’weik/ [adj] thức giấc dizzy “dizi/ [adj]| hoa mắt/ choáng váng gently I’dsentli/ [adv]| một cách nhẹ nhàng get used to /getju:st tU/ [v] | thích nghi (với) image “mid3/ [n] | hình ảnh industry “IndAstri/ [n] | nền công nghiệp inventor /in’ventƏr/ | [n] | nhà phát minh outdoors /”aUtdɔ:rz/ [adv]| ở ngoài trời premises “premosoz/ | [n] | đất đai/ nhà cửa protect /protekt/ [v] | bảo vệ rest /rest/ [n] | Sự nghỉ ngơi robbery /”rcubori/ | [n] | vụ cướp skill /skil/ | [n] | kĩ năng socialize “sousa, la IZ/ [v] | giao tiếp/ quan hệGlossary album ancient attraction battle bulb coral defeat depend (on) destination gramophone invention minority monument quiz region resort show temple veteran

     

    Bài giải này có hữu ích với bạn không?

    Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

    Đánh giá trung bình 4 / 5. Số lượt đánh giá: 976

    Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

    --Chọn Bài--

    Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào!

    Tải xuống
    Đăng vào Chưa phân loại