Xem toàn bộ tài liệu Lớp 11: tại đây
- Giải Sách Bài Tập Tiếng Anh Lớp 11 Mới
- Sách Giáo Viên Tiếng Anh Lớp 11 Tập 1
- Sách Giáo Viên Tiếng Anh Lớp 11 Tập 2
- Sách giáo khoa tiếng anh 11 nâng cao
- Học tốt tiếng anh 11 nâng cao
- Sách Bài Tập Tiếng Anh Lớp 11 Nâng Cao
Học Tốt Tiếng Anh Lớp 11 Language (trang 110-111 SGK Tiếng Anh 11 mới) giúp bạn giải các bài tập trong sách tiếng anh, sách giải bài tập tiếng anh 11 tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ (phát âm, từ vựng và ngữ pháp) để phát triển bốn kỹ năng (nghe, nói, đọc và viết):
Unit 5 lớp 11: Language
Vocabulary
1. Complete the sentences (1-6), using the words in the box. (Hoàn thành câu từ 1-6, dùng từ cho trong khung.)
1. constitution | 2. scholarship | 3. solidarity |
4. principle | 5. cooperation | 6. dominate |
2. Use the words in 1 to complete the sentences. (Dùng từ ở bài tập 1 để hoàn thành câu.)
1. constitution | 2. principles | 3. cooperation |
4. dominate | 5. principles | 6. Scholarship |
Pronunciation
1. Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Bài nghe:
2. Listen and repeat with the correct intonation. Then practise saying the sentences with a partner. (Nghe và lặp lại với ngữ điệu đúng, sau đó thực tập đọc câu với bạn bên cạnh.)
Bài nghe:
Grammar
1. Choose the correct gerund (the -ing form) to fill each gap. (Chọn danh động từ đúng (hình thức động từ thêm -ing) để điền vào ô trống.)
1. Volunteering | 2. promoting | 3. Sharing |
4. building | 5. playing | 6. becoming |
2. Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets. (Hoàn thành câu bằng dạng đúng của động từ trong ngoặc đơn.)
1. to take | 2. travelling | 3. to go |
4. to apply | 5. preparing | 6. participating |
3. Choose the correct answers in brackets to complete the sentences. (Chọn câu trả lời đúng trong ngoặc đơn đế hoàn thành câu.)
1. regret | 2. consists | 3. didn’t realise |
4. Do you know | 5. likes | 6. is seeing |
4. Use the simple or continuous form of the verbs in brackets to complete the sentences. (Chọn dạng đơn hay dạng tiếp diễn cùa động từ cho trong ngoặc để hoàn thành câu.)
1. was | 2. was tasting | 3. hope |
4. are … smelling | 5. are having | 6. are being |