Bài 6: 她是谁? Câu chữ “I” Yêu cầu tài liệu, báo lỗi nội dung Tải ở cuối trang Sách Học Sinh Tiếng Trung 7 – Kết Nối Tri Thức - Chọn bài -Lời nói đầuBài l: 新学年开始了. Bổ ngữ mức độ (1)Bài 2: 我们的学校 Kết cấu giới từ làm trạng ngữBài3: 九.二国庆节 Tính từ làm trạng ngữBài 4: 春节 Cụm động từ làm định ngữBài 5: 复习(一)Bài 6: 她是谁? Câu chữ “I”Bài 7: (一)打扫卫生/(二)会话 1. Bổ ngữ mức độ (2). 2. Đại từ “#j $g”Bài 8: 聪明的公鸡 1. Trợ từ thời thái “”. 2. “” trong câu chỉ hai hành động xảy ra liên tiếpBài 9: 去商店买东西 Bổ ngữ kết quảBài 10: 复习(二)... Từ loại tiếng Trung QuốcBài ll: 在邮局 Động từ lặp lạiBài 12: 去看话剧 1. Bổ ngữ xu hướng đơn (1). 2. 一点儿Bài 13: 逛公园 1. Câu liên động. 2. 一边..............,一边............Bài 14: 上课的时候 Bổ ngữ động lượngBài 15: 复习(三) Cụm từ trong tiếng Trung QuốcBài 16: 春雨的颜色 Bổ ngữ kết quả “ ”Bài 17: 去看朋友 1. Bổ ngữ thời lượng. 2. Kết cấu “.的”Bài 18: 去看球赛... Câu liên động (tiếp)Bài 19: 烛光. Bổ ngữ xu hướng đơn (2)Bài 20: 复习(四) Thành phần câuBẢNG TỪ NGỮ Xem toàn bộ tài liệu Lớp 7 – Kết Nối Tri Thức: tại đây Bài giải này có hữu ích với bạn không? Bấm vào một ngôi sao để đánh giá! Action: Post ID: Post Nonce: ☆ ☆ ☆ ☆ ☆ Processing your rating... Đánh giá trung bình {{avgRating}} / 5. Số lượt đánh giá: {{voteCount}} {{successMsg}} {{#errorMsg}} {{.}} {{/errorMsg}} There was an error rating this post! Đánh giá trung bình 5 / 5. Số lượt đánh giá: 1106 Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này. --Chọn Bài--↡ - Chọn bài -Lời nói đầuBài l: 新学年开始了. Bổ ngữ mức độ (1)Bài 2: 我们的学校 Kết cấu giới từ làm trạng ngữBài3: 九.二国庆节 Tính từ làm trạng ngữBài 4: 春节 Cụm động từ làm định ngữBài 5: 复习(一)Bài 6: 她是谁? Câu chữ “I”Bài 7: (一)打扫卫生/(二)会话 1. Bổ ngữ mức độ (2). 2. Đại từ “#j $g”Bài 8: 聪明的公鸡 1. Trợ từ thời thái “”. 2. “” trong câu chỉ hai hành động xảy ra liên tiếpBài 9: 去商店买东西 Bổ ngữ kết quảBài 10: 复习(二)... Từ loại tiếng Trung QuốcBài ll: 在邮局 Động từ lặp lạiBài 12: 去看话剧 1. Bổ ngữ xu hướng đơn (1). 2. 一点儿Bài 13: 逛公园 1. Câu liên động. 2. 一边..............,一边............Bài 14: 上课的时候 Bổ ngữ động lượngBài 15: 复习(三) Cụm từ trong tiếng Trung QuốcBài 16: 春雨的颜色 Bổ ngữ kết quả “ ”Bài 17: 去看朋友 1. Bổ ngữ thời lượng. 2. Kết cấu “.的”Bài 18: 去看球赛... Câu liên động (tiếp)Bài 19: 烛光. Bổ ngữ xu hướng đơn (2)Bài 20: 复习(四) Thành phần câuBẢNG TỪ NGỮ Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào! Tải xuống