Xem toàn bộ tài liệu Lớp 7: tại đây
Học Tốt Tiếng Anh Lớp 7 Unit 3: AT HOME giúp bạn giải các bài tập trong sách tiếng anh, sách giải bài tập tiếng anh 7 tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ (phát âm, từ vựng và ngữ pháp) để phát triển bốn kỹ năng (nghe, nói, đọc và viết):
A. What a lovely home! (Phần 1-4 trang 29-32 SGK Tiếng Anh 7)
1. Listen. Then practice with a partner.
(Nghe. Sau đó luyện tập với bạn học.)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Hoa: Thật là một ngày khó chịu. Lan, chắc bạn lạnh lắm. Hãy vào đây ngồi. Cái ghế bành đó rất thoải mái.
Lan: Cảm ơn. Phòng khách dễ thương quá! Cô chú của bạn đi đâu vậy?
Hoa: Chú mình đang đi làm còn cô mình đang đi chợ. Bạn uống trà nhé?
Lan: Không, cám ơn. Mình ổn.
Hoa: Được rồi. Đến xem phòng mình đi.
Lan: Căn phòng sáng làm sao! Và màu sắc thật đẹp! Hồng và trắng. Màu hồng là màu ưa thích của mình đấy. Mình có thể xem phần còn lại của ngôi nhà được không?
Hoa: Đương nhiên rồi.
Hoa: Đây là phòng tắm.
Lan: Phòng tắm thật đẹp! Nó có bồn rửa, bồn tắm và vời hoa sen.
Hoa: Ừ. Nó rất hiện đại. Bây giờ đến và xem phòng bếp nhé. Bạn sẽ thích nó đấy.
Lan: Chà! Phòng bếp tuyệt làm sao! Nó có mọi thứ: máy giặt, máy sấy, tủ lạnh, máy rửa chén, bếp điện, …
Hoa: Ừ. Nó rất tiện lợi. Uống thứ gì nhé Lan? Bạn có thích uống nước cam không?
Lan: Ý hay đấy! Cho một một ít nhé.
Now answer. (Bây giờ trả lời.)
a) Which rooms do Hoa and Lan talk about? (Hoa và Lan đang nói về các phòng nào?)
=> Hoa and Lan talk about the living room, the bathroom, Hoa’s room and the kitchen.
b) Why does Lan like Hoa’s room? (Tại sao Lan lại thích phòng của Hoa?)
=> Lan likes Hoa’s room because it’s bright and its colours are nice.
c) What is in the bathroom? (Có gì trong phòng tắm?)
=> In the bathroom there is a sink, a tub and a shower.
d) What is in the kitchen? (Có gì trong phòng bếp?)
=> In the kitchen, there are modern things: a washing machine, a dryer, a refrigerator, a dishwasher, an electric stove…
About you. (Về bạn.)
e) How many rooms are there in your house/apartment? (Nhà/căn hộ của bạn có bao nhiêu phòng?)
=> In my house there are four rooms: a living room, two bedrooms, a bathroom and toilet and a kitchen.
f) What things are there in your room/kitchen/bathroom? (Có những gì trong phòng/phòng bếp/phòng tắm của bạn?)
=> In my room there is a bed with a night lamp, a table and a chair and a small bookshelf.
2. Write exclamations.
(Viết câu cảm thán.)
a) Complaints (Lời than phiền)
– What an awfui restaurant! (Nhà hàng tệ quá!)
– What a wet day! (Một ngày ướt át làm sao!)
– What a boring party! (Bữa tiệc chán quá!)
– What a bad movie! (Phim dở làm sao!)
b) Compliments (Lời khen)
– What a great party! (Bữa tiệc tuyệt quá!)
– What a bright room! (Căn phòng sáng sủa làm sao!)
– What an interesting movie! (Phim hay quá!)
– What a lovely house! (Căn nhà xinh quá!)
– What a delicious dinner! (Bữa tối ngon làm sao!)
– What a beautiful day! (Ngày đẹp quá!)
3. Look at the picture. Then practice with a partner.
(Hãy nhìn vào tranh. Sau đó luyện tập với bạn học.)
Use these words to help you. (Sử dụng các từ này để giúp bạn.)
table (bảng) | telephone (điện thoại) | closet (tủ nhỏ) |
lamps (đèn) | armchairs (ghế bành) | sink (chậu rửa) |
window (cửa sổ) | bed (giường) | pictures (bức tranh) |
books (sách) | television (tivi) | refrigerator (tủ lạnh) |
stove (cài lò) | flowers (hoa) | newspapers (tờ báo) |
a) Point and say. (Chỉ và nói.)
What is in the picture? (Có gì trong bức tranh?)
– There is a table.
– There are some chairs.
– There is a sofa.
– There is a bookshelf.
– There is a television.
– There are some pictures on the wall.
b) Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)
– Is there a plant in the picture? (Có cái cây nhỏ nào trong bức tranh không?)
Yes, there is.
– Where is it? (Nó ở đâu?)
It’s in the corner of the room.
– Is there a table?
Yes, there is a round table with four chairs.
– Is there a telephone?
No, there isn’t.
– Are there any lights?
Yes, there are two.
– Where are they?
They’re on the wall.
– Is there a television?
Yes, there is.
– Where is it?
It’s near the window.
– Is there a clock in the room?
No, there isn’t.
– Are there any pictures?
Yes, there two.
– Where are they?
They’re on the wall.
4. Play with words.
(Chơi với chữ.)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Remember.
(Ghi nhớ.)
B. Hoa’s family (Phần 1-6 trang 33-37 SGK Tiếng Anh 7)
1. Listen. Then practice with a partner.
(Nghe. Sau đó luyện tập với bạn học.)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Lan: Hoa, kể cho mình nghe về gia đình bạn đi. Cha bạn làm nghề gì?
Hoa: Cha mình là nông dân. Ông làm việc ở trang trại của gia đình mình ở nông thôn. Ông trồng rau và nuôi gia súc.
Lan: Còn mẹ bạn thì sao. Bác làm nghề gì?
Hoa: Mẹ mình luôn bận rộn. Bà làm việc vất vả từ sáng đến tối. Bà làm việc nhà và bà phụ giúp công việc trang trại.
Lan: Cha mẹ bạn có thích công việc của họ không?
Hoa: Có, họ thích làm việc ở trang trại của họ.
Lan: Bạn có anh chị em nào không?
Hoa: Có. Mình có một em gái. Nó mới 8 tuổi. Đây là tấm ảnh của nó.
Trả lời câu hỏi:
a) What does Hoa’s father do? (Cha của Hoa làm nghề gì?)
=> Hoa’s father is a farmer.
b) Where does he work? (Ông ấy làm việc ở đâu?)
=> He works on their farm in the countryside.
c) What is her mother’s job? (Công việc của mẹ cô ấy là gì?)
=> She is a housewife. (nội trợ)
d) What does she do every day? (Bà ấy làm gì mỗi ngày?)
=> She does the housework and helps her husband on the farm.
d) Are they happy? (Họ có hạnh phúc không?)
=> Yes, they are.
f) How old is Hoa’s sister? (Em gái của Hoa bao nhiêu tuổi?)
=> Hoa’s sister is eight.
2. Read.
(Đọc.)
Bài nghe:
What about Lan’s family? (Còn gia đình Lan thì sao?)
What do her parents do? (Cha mẹ cô ấy làm nghề gì?)
Hướng dẫn dịch:
Cha cô ấy là bác sĩ. Ông làm việc trong một bệnh viện. Ông chăm sóc các bệnh nhi.
Mẹ cô ấy là giáo viên. Bà dạy tại trường tiểu học.
Lan có một anh trai. Anh ấy là nhà báo. Anh ấy viết bài cho một tờ báo ở Hà Nội.
Now practice with a partner. (Bây giờ thực hành với bạn học.)
a) Talk about Lan’s family. (Nói về gia đình của Lan.)
– Lan’s father is a doctor. He works in a hospital.
– Lan’s mother is a teacher. She teaches in a primary school.
– Lan’s brother is a journalist. He works for a Hanoi newspaper.
About you. (Về bạn.)
b) Talk about your family. (Nói về gia đình bạn.)
Ví dụ gợi ý:
In my family there are four people: my father, my mother, my younger brother and me.
My father is a worker. He works for a car factory, in Ho Chi Minh City. My mother is a housewife. She does the housework. My younger brother is a pupil. He studies in a primary school. He is only eight years old.
3. Match these half-sentences.
(Ghép các nửa câu này.)
– A farmer works on a farm.
– A doctor takes care of sick people.
– A journalist writes for a new spaper.
– A teacher teaches in a school.
4. Listen. Complete these forms for three people on the tape.
(Nghe. Hoàn thành các phiếu này cho 3 người trong băng.)
Bài nghe:
5. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
John Robinson là giáo viên Tiếng Anh đến từ Mỹ. Ông đang tìm một căn hộ ở Hà Nội cho gia đình ông. Ông dang xin lời khuyên của bạn ông, Nhật.
John: Anh Nhật này, có dễ kiếm một căn hộ ở Hà Nội không?
Nhật: À, có một vài căn hộ trống ở gần đây.
John: Thật à? Chúng là những căn hộ tốt chứ?
Nhật: Vâng, có một căn tốt với hai phòng ngủ ở số 27. Đó là một căn hộ đẹp và không đắt lắm.
John: Còn những căn hộ khác thì sao?
Nhật: Căn hộ ở số 40 thì tốt hơn. Nó có ba phòng ngủ và nó lớn hơn, nhưng đương nhiên là nó đắt hơn.
John: Nó có phải là căn hộ tốt nhất không?
Nhật: Không. Căn hộ tốt nhất ở số 79. Nó có bốn phòng ngủ và nó được trang trí nội thất. Nó đắt nhất đấy.
John: Căn hộ nào sẽ thích hợp nhất với gia đình tôi nhỉ? Anh nghĩ sao?
Nhật: Căn hộ rẻ nhất sẽ tốt nhất cho anh. Nó nhỏ hơn hai căn kia, nhưng nó là căn mới nhất trong ba căn và nó có một phòng tắm và một nhà bếp rộng, hiện đại. Tôi nghĩ gia đình anh sẽ thích nó.
Trả lời câu hỏi:
a) Which is the cheapest apartment? (Căn hộ nào rẻ nhất?)
=> The cheapest apartment is the one with two bedrooms at number 27.
b) Which is the most expensive? (Căn hộ nào đắt nhất?)
=> The most expensive apartment is the one with four bedrooms and furniture at number 79.
c) Which is the best apartment? (Căn hộ nào tốt nhất?)
=> The best apartment is the furnished one at number 79.
d) Which is the most suitable apartment for John and his family? Describe it. (Căn hộ nào phù hợp nhất cho John và gia đình anh ta? Miêu tả nó.)
=> The most suitable apartment for John and his family is the one at number 27. It’s smaller than the other two, but it’s the newest of the three and it has a large, modern bathroom and a kitchen.
6. Write. Below is John’s letter to his wife and daughter in the USA. Complete the letter using these words.
(Viết. Dưới đây là bức thư của John gửi vợ và con gái anh ấy ở Mỹ. Hoàn thành lá thư bởi sử dụng các từ này.)
small big expensive best cheapest beautiful
August 16
Dear Sally and Liz,
I have some good news for you. I found a place for us to live in Ha Noi. There are some beautiful apartments here. Some are cheap, but a lot are expensive. Luckily, the nicest apartment is also the cheapest. It has great bedrooms and a large bathroom. The living room is rather small, but the kitchen is big, so we will eat our meals there.
I think this is the best apartment for us because it’s near the city center.
I will write aeain soon with more news. I hope you’re both well.
Love,
John
Remember.
(Ghi nhớ.)
Language Focus 1 (Bài 1-8 trang 38-41 SGK Tiếng Anh 7)
1. Present Simple Tense (thì Hiện tại đơn)
Hoàn thành đoạn văn bởi sử dụng các động từ trong ngoặc kép:
a) Ba is my friend. He lives in Hanoi with his mother, father and old sister. His parents are teachers. Ba goes to Quang Trung School.
b) Lan and Nga are in Class 7A. They eat lunch together. After school, Lan rides her bike home and Nga catches the bus.
2. Future Simple Tense (thì Tương lai đơn)
Viết các việc Nam sẽ làm/sẽ không làm vào ngày mai:
– He will go to the post office, but he won’t call Ba.
– He will do his homework, but he won’t tidy the yard.
– He will see a movie, but he won’t watch TV.
– He will write to his grandmother, but he won’t meet Minh.
tidy (v): dọn dẹp
3. Ordinal Numbers (Số thứ tự)
Viết các số thứ tự đúng:
Football team | Points | Position |
Thang Loi | 26 | fourth (4) |
Thanh Cong | 25 | fifth (5) |
Tien Phong | 23 | sixth (6) |
Doan Ket | 29 | third (3) |
Hong Ha | 34 | second (2) |
Phuong Dong | 19 | seventh (7) |
Thang Long | 36 | first (1) |
4. Prepositions (Giới từ)
Where’s my cat?
a) It’s under the table.
b) It’s in front of the chair.
c) It’s behind the television.
d) It’s next to the bookshelf.
e) It’s on the couch.
5. Adjectives (Tính từ)
Viết các bài hội thoại. (sử dụng hình và từ trong khung)
a) A is a cheap toy. And B is cheaper. But C is the cheapest.
b) A is expensive. And B is more expensive. But C is the most expensive.
c) A is good. And B is better. But C is the best.
d) A is strong. And B is stronger. But C is the strongest.
6. Occupations (Nghề nghiệp)
Viết tên nghề nghiệp của những người này.
a) He’s a fireman.
b) She’s a doctor.
c) She’s a teacher.
d) He’s a farmer.
fireman (n): lính cứu hỏa
7. Is there a …? Are there any …?
Nhìn vào hình. Hoàn thành các câu.
a)
A. Are there any books?
B. Yes, there are.
b)
A. Are there any armchairs?
B. No, there aren’t.
c)
A. Is there a telephone?
B. No, there isn’t.
d)
A. Are there any flowers?
B. Yes, there are.
8. Question Words (Từ để hỏi)
Viết các câu hỏi và câu trả lời.
a) What’s his name?
His name’s Pham Trung Hung.
b) How old is he?
He’s twenty-five (years old).
c) What’s his address? Where does he live?
He lives at 34 Nguyen Bieu Street, Hai Phong.
d) What’s his job? What does he do?
He’s an office manager.