Unit 13: Would you like some milk?

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 4: tại đây

Học Tốt Tiếng Anh Lớp 4 Unit 13 Lesson 2 (trang 20-21 Tiếng Anh 4) giúp bạn giải các bài tập trong sách tiếng anh, sách giải bài tập tiếng anh 4 tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ (phát âm, từ vựng và ngữ pháp) để phát triển bốn kỹ năng (nghe, nói, đọc và viết):

    1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại.)

    Bài nghe:
    /uploads/tieng-anh-4-moi/file-audio/tieng-anh-4-moi-unit-13-lesson-2-ex-.mp3

    a) Would you like some noodles?

    Yes, please. I love noodles.

    b) Would you like some milk?

    No, thanks.

    c) What about orange juice?

    No, thank you.

    d) How about lemonade?

    Lemonade! Yes, please! That’s my favourite drink.

    Hướng dẫn dịch:

    a) Cháu dùng một ít mì nhé?

    Dạ, cháu sẵn lòng ạ. Cháu thích mì.

    b) Cháu dùng một ít sữa nhé ?

    Dạ không ạ, cháu cám ơn. 

    c) Còn nước cam ép thì sao?

    Không ạ, cháu cám ơn.

    d) Còn nước chanh thì sao?

    Nước chanh! Vâng, cháu sẵn lòng ạ! Đó là thức uống ưa thích của cháu.

    2. Point and say. (Chỉ và nói.)

    Bài nghe:
    /uploads/tieng-anh-4-moi/file-audio/tieng-anh-4-moi-unit-13-lesson-2-ex-2.mp3

    a) Would you like some bread?

    Yes, please. / No, thanks.

    b) Would you like some rice?

    Yes, please. / No, thanks.

    c) Would you like some vegetables?

    Yes, please. / No, thanks.

    d) Would you like some lemonade?

    Yes, please. / No, thanks.

    Hướng dẫn dịch:

    a) Bạn dùng một ít bánh mì nhé?

    Vâng, mình sẵn lòng. / Không, cám ơn.

    b) Bạn dùng một ít cơm nhé?

    Vâng, mình sẵn lòng. / Không, cám ơn.

    c) Bạn dùng một ít rau nhé?

    Vâng, mình sẵn lòng. / Không, cám ơn.

    d) Bọn dùng một ít nước chanh nhé?

    Vâng, mình sẵn lòng. / Không, cám ơn.

    3. Let’s talk. (Cùng nói chuyện.)

    • What’s your favourite food/drink?

    • Would you like some ?

    4. Listen and number. (Nghe và đánh số.)

    Bài nghe:
    /uploads/tieng-anh-4-moi/file-audio/tieng-anh-4-moi-unit-13-lesson-2-ex-4.mp3

    a. 3   b. 1 c. 2    d. 4

    1.

    A: What’s your favourite food?

    B: It’s fish. With rice. Do you like fish?

    A: Yes. I like it very much.

    B: Me too.

    2.

    A: Would you like some milk?

    B: No, thanks.

    A: How about lemonade?

    B: Yes, please. I love lemonade. And some water, please.

    A: OK.

    3.

    A: Would you like some noodles?

    B: No, thanks.

    A: How about some rice?

    B: Yes. Rice with beef, please.

    4.

    A: What’s your favourite drink?

    B: It’s orange juice. Oh, and I like lemonade, too.

    A: Me too. I love orange juice and lemonade.

    Hướng dẫn dịch:

    1.

    A: Món ăn yêu thích của bạn là gì?

    B: Đó là cá. Với gạo. Bạn có thích cá không?

    A: Vâng. Tôi rất thích nó.

    B: Tôi cũng thế.

    2.

    A: Bạn có muốn uống sữa không?

    B: Không, cảm ơn.

    A: Còn nước chanh thì sao?

    B: Vâng, làm ơn. Tôi thích nước chanh. Và một chút nước, làm ơn.

    A: OK.

    3.

    A: Bạn có muốn ăn mì không?

    B: Không, cảm ơn.

    A: Còn một chút gạo?

    B: Vâng. Gạo với thịt bò, làm ơn.

    4.

    A: Đồ uống yêu thích của bạn là gì?

    B: Đó là nước cam. Oh, và tôi cũng thích nước chanh nữa.

    A: Tôi cũng thế. Tôi thích nước cam và nước chanh.

    5. Look and write. (Nhìn và viết.)

    Menu:

    – Drink:

    Orange juice

    1. Milk

    2. Lemonade

    3. Water

    – Food:

    Chicken

    4. Fish

    5. Rice

    6. Bread

    Hướng dẫn dịch:

    Thực đơn:

    – Đồ uống:

    Nước cam

    1. Sữa

    2. Nước chanh

    3. Nước

    – Đồ ăn:

    4. Cá

    5. Cơm

    6. Bánh mì

    6. Let’s play.(Chúng ta cùng chơi.)

    Hướng dẫn dịch:

    Chuẩn bị cho trò chơi: bảng đen chia thành 2 phân, một phần ghi là “Food” (thức ăn) và phần còn lại ghi là “Drink” (thức uống). Trong phần Food sẽ ghi tên những thức ăn quen thuộc bằng tiếng Anh, còn Drink sẽ ghi tên những thức uống phổ biến bằng tiếng Anh.

    2 nhóm lên bảng, mỗi nhóm sẽ ở mỗi phần đã được chia sẵn trên bảng. Những thành viên trong mỗi nhóm sẽ thay phiên nhau viết tên thuộc phần của mình. Nhóm nào không còn viết được tên trong phần của mình hoặc viết tên sai sẽ rời khỏi trò chơi. Sau đó nhóm khác sẽ thế chỗ và tiếp tục cuộc chơi. Nhóm ở lại từ đầu cho đến khi kết thúc trò chơi là nhóm chiến thắng.

     

    Bài giải này có hữu ích với bạn không?

    Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

    Đánh giá trung bình 4 / 5. Số lượt đánh giá: 979

    Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

    --Chọn Bài--

    Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào!

    Tải xuống