Xem toàn bộ tài liệu Lớp 6: tại đây
Học Tốt Tiếng Anh Lớp 6 B. Vocabulary – Grammar (trang 10-11 SBT Tiếng Anh 6 mới) giúp bạn giải các bài tập trong sách bài tập tiếng anh, học tốt tiếng anh 6 tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ (phát âm, từ vựng và ngữ pháp) để phát triển bốn kỹ năng (nghe, nói, đọc và viết):
B. Vocabulary & Grammar (trang 10-11 SBT Tiếng Anh 6 mới)
1. Fill each blank with … (Điền vào mỗi chỗ trống với từ thích hợp. Chữ cái đầu tiên của mỗi từ đã được cho sẵn.)
1. town | 2. stilt | 3. country |
4. apartment | 5. villa |
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi sống trong một ngôi nhà thành thị ở thành phố Hồ Chí Minh.
2. Knia Sống với gia đình cô ấy trong một ngôi nhà sàn ở Tây Nguyên.
3. Năm vừa qua Lan sống cùng gia đình trong một ngôi nhà miền quê ở Hưng Yên.
4. Gia đình tôi sống trong một căn hộ trên đường Nguyễn Chí Thanh.
5. Tôi muốn sống trong một biệt thự có vườn rộng lớn.
2. Find eight words related … (Tìm 8 từ có liên quan đến chủ đề “Nhà của tôi” trong phần câu đố tìm từ. Những từ có thể đi theo hướng đi lên, xuống dưới, ngang hoặc đường chéo.)
1. bathroom (hàng ngang thứ 4)
2. hall (hàng ngang thứ 7)
3. attic (hàng ngang thứ 9)
4. cupboard (hàng ngang thứ 10)
5. bedroom (hàng dọc thứ 1)
6. kitchen ( hàng dọc thứ 3)
7. pillow (hàng chéo từ chữ P của hàng ngang cuối)
8. poster (hàng chéo, từ chữ P của hàng ngang thứ 3)
Hướng dẫn dịch:
Bathroom: phòng ngủ; Hall: đại sảnh;
Attic: gác mái; Cupboard: tủ chén;
Bedroom: phòng ngủ; Kitchen: nhà bếp;
Pillow: gối; Poster: áp phích;
3. Find which word does not … (Tìm từ khác lại trong mỗi nhóm. Sau đó đọc to các từ đó.)
1. C. Toilet | 2. B. desk | 3. D. Villa |
4. D. teacher | 5. A. cousin |
Giải thích:
1. Chọn C. toilet (nhà vệ sinh) vì các từ còn lại đều chỉ bàn ghế.
2. Chọn B. desk (bàn giấy) vì các từ còn lại chỉ về đồ dùng trong nhà bếp.
3. Chọn D. villa (biệt thự) vì các từ còn lại chỉ đồ dùng nội thất trong nhà.
4. Chọn D. teacher (giáo viên) vì các từ còn lại chỉ về các người thân họ hàng trong gia đình.
5. Chọn A. cousin (cháu) vì các từ còn lại chỉ về các thành viên của thế hệ thứ nhất trong gia đình.
4. Look at the living room … (Nhìn vào phòng khách bên dưới. Hoàn thành đoạn văn, bằng cách sử dụng is/arel isn’t/aren’t.)
1. is 2. are 3. is 4. are
5. is 6. are 7. is
Hướng dẫn dịch:
Phòng khách trong nhà tôi khá rộng. Có một cái bàn và một cái ghế sô-pha. Cũng có hai cái ghế bành. Có một đèn treo trên trần, nhưng có đến hai cái đèn đứng. Phòng khách mát mẻ vào mùa hè bởi vì có một quạt trần. Có nhiều bức tranh trên tường, chỉ có một tranh lớn. Điều tôi thích ở trong phòng là chiếc cửa sổ lớn.
5. Look at the pictures … (Nhìn vào bức tranh. Điền vào các chỗ trống trong văn sau với một giới từ chỉ nơi chốn thích hợp có trong khung.)
1. under | 2. in | 3. on |
4. next to | 5. between |
Hướng dẫn dịch:
*Mi và cha mẹ cô ấy ở phòng khách.
Mẹ: Con có biết con mèo của chúng ta đâu không?
Mi: Con nghĩ nó ở bên dưới bàn ăn trong nhà bếp ạ.
Mẹ: Con thấy quyển sách của mẹ ở chỗ nào không, con yêu?
Mi: Dạ, con có thấy ạ. Nó ở trên bàn. Con đã thấy nó sáng nay.
Mẹ: Cảm ơn con. À, mẹ phải tìm cái nón của mẹ nữa.
*Mẹ đi vào bếp.
Mẹ: Đây rồi. Nó ở kế bên quyển sách của mẹ. Con có cần quyển sách của con bây giờ không?
Mi: Dạ có ạ, cảm ơn mẹ.
Cha (Từ phòng khách đi vào): Em à, em có thấy cái kính đeo đọc sách của anh trên bàn ăn không?
Mẹ: Em có thấy. Chúng nằm ở giữa quyển sách của Mi và bình hoa.