Unit 10: Recycling

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 8: tại đây

Học Tốt Tiếng Anh Lớp 8 Từ vựng Unit 10: Recycling giúp bạn giải các bài tập trong sách tiếng anh, sách giải bài tập tiếng anh 8 tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ (phát âm, từ vựng và ngữ pháp) để phát triển bốn kỹ năng (nghe, nói, đọc và viết):

    Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit Unit 10: Recycling

    Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit Unit 10: Recycling.

    Word Class Meaning
    bucket n. cái xô
    compost n. phân xanh
    confirm v. xác nhận
    decompose v. phân hủy, mục nát, thối rữa
    deposit n. tiền đặt cọc
    detergent n. chất tẩy rửa
    fabric n. sợi vải, vải
    fertilizer n. phân bón
    firmly adv. một cách chắc chắn, dứt khoát
    floor covering n. tấm lát sàn nhà
    glassware n. đồ thủy tinh
    grain n. hạt (thóc)
    heap n. đống
    leather n. chất da
    liquid n. chất lỏng
    mash v. nghiền, dằm nát
    mesh n. tấm lưới
    metal n. kim loại
    milkman n. người giao sữa sáng
    package v. đóng gói
    packaging n. bao bì
    plastic n. nhựa, chất dẻo
    pipe n. ống dẫn
    reduce v. giảm, cắt bớt
    refill v. làm đầy lại
    relieve v. làm cho thoải mái, nhẹ nhõm
    representative n. người đại diện, đại diện
    reuse v. tái sử dụng
    sandal n. dép quai hậu, xăng-đan
    scarf n. khăn quàng cổ
    scatter n. rắc, rải
    shade n. bóng râm
    soak v. nhúng nước, ngâm nước
    tire n. lốp xe
    tray n. cái khay
    vegetable matter n. lớp phủ thực vật, chất thực vật
    wire n. dây kim loại
    wrap v. gói

     

    Bài giải này có hữu ích với bạn không?

    Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

    Đánh giá trung bình 4 / 5. Số lượt đánh giá: 1026

    Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

    --Chọn Bài--

    Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào!

    Tải xuống