Xem toàn bộ tài liệu Lớp 5: tại đây
A. Pronunciation (trang 36 SBT Tiếng Anh 5)
1. Mark the sentence stress…(Đánh dấu trọng âm câu vào các từ. Sau đó đọc to những câu này.)
1. ‘What did you ‘do ‘yesterday? I ‘went to the ‘zoo.
2. ‘How did you ‘go to the ‘zoo? I ‘went ‘there by ‘bus.
3. ‘Who did you ‘go with? I ‘went ‘there with my ‘classmate.
4. ‘What did you ‘see at the ‘zoo? I ‘saw ‘lots of ‘animals.
Hướng dẫn dịch:
1.Hôm qua bạn đã làm gì? Tớ đã đi sở thú.
2.Bạn đến đó bằng gì? Tớ đi bằng xe buýt.
3.Bạn đã đi với ai? Tớ đi với bạn cùng lớp.
4.Bạn đã thấy gì ở sở thú? Tớ đã thấy rất nhiều động vật.
2. Read and complete…(Nhìn và hoàn thành. Sau đó đọc to những câu đó.)
1. Where | 2. Zoo | 3. How |
4. bus | 5. What | 6. Animals |
Hướng dẫn dịch:
1.Tuần trước bạn đã đi đâu?
2.Tớ đã đi sở thú.
3.Bạn đến sở thú bằng gì?
4.Tớ đến đó bằng xe buýt.
5.Bạn đã thấy gì ở sở thú?
6.Tớ đã thấy rất nhiều động vật.
Mục lục Giải bài tập Tiếng Anh 5:
B. Vocabulary (trang 36-37 SBT Tiếng Anh 5)
1. Put the words in the correct columns. (Cho các từ vào đúng cột)
Animals: python, gorilla, monkey, peacock, tiger
How animals act: quickly, loudly, beautifully, quietly, slowly
Hướng dẫn dịch:
Động vật: con trăn, con khỉ đột, con khỉ, con công, con hổ
Các con vật hoạt động ra sao: nhanh nhẹn, ồn ào, đẹp đẽ, yên tĩnh, chậm chập
2. Look and complete. (Nhìn và hoàn thành)
1. a | 2. b | 3. a | 4. a |
Hướng dẫn dịch:
1.Hổ gầm thật to. 2.Những con voi di chuyển thật chậm chạp. 3.Những con khỉ chuyền thật nhanh từ cây này sang cây khác. 4.Tôi có thể thấy một con trăn. Nó di chuyển trong khu vườn.
Mục lục Giải bài tập Tiếng Anh 5:
C. Sentence patterns (trang 37-38 SBT Tiếng Anh 5)
1. Read and match (Đọc và nối)
1. e | 2. c | 3. a | 4. b | 5. d |
Hướng dẫn dịch:
1.Cuối tuần trước bạn đã làm gì? Tớ đã đi sở thú.
2.Bạn tới đó bằng gì? Bằng taxi.
3.Bạn đã thấy gì ở sở thú? Tớ đã thấy rất nhiều động vật.
4.Con hổ đã làm gì? Nó đã gầm lớn.
5.Con voi trông thế nào? Nó rất to.
2. Look and write the answers. (Nhìn và viết câu trả lời)
1. They went to the zoo.
2. They saw monkeys and kangaroos.
3. They are very big.
4. They roared loudly.
Hướng dẫn dịch:
1. A: Những đứa trẻ đã đi đâu vào ngày hôm qua?
B: Chúng đã đi sở thú.
2. A: Chúng đã nhìn thấy gì?
B: Chúng đã nhìn thấy những con khỉ và những con chuột túi.
3. A: Những con voo thế nào?
B: Chúng rất to lớn.
4. A: Những con hổ đã làm gì khi những đứa trẻ ở đó?
B: Chúng gầm thật to.
Mục lục Giải bài tập Tiếng Anh 5:
D. Speaking (trang 38 SBT Tiếng Anh 5)
1. Read and reply. (Đọc và trả lời)
a. I went to the zoo.
b. I went there by bus.
c. I went to the zoo with my parents.
d. I saw a lot of animals.
Hướng dẫn dịch:
a. Bạn đã đi đâu vào ngày hôm qua?
Tôi đã đi sở thú.
b. Bạn đã đến đó bằng cách nào?
Tôi đã đến đó bằng xe buýt.
c. Bạn đã đi cùng với ai?
Tôi đã đi đến sở thú với ba mẹ tôi.
d. Bạn đã làm gì ở đó?
Tôi đã nhìn thấy nhiều con vật.
2. Ask and answer the questions above. (Hỏi và trả lời những câu hỏi trên.)
a. I went to Dam Sen park.
b. I went there by taxi/motorbike.
c. I went to the zoo with my friends/family/grandparents.
d. I saw a lot of animals and a lot of flowers.
Hướng dẫn dịch:
a.Tôi đã đi công viên Đầm Sen.
b.Tôi đã đến đó bằng tắc xi/xe máy.
c.Tôi đã đi đến sở thú với những người bạn/ gia đình/ông bà tôi.
d.Tôi đã nhìn thấy nhiều con vật và nhiều bông hoa.
Mục lục Giải bài tập Tiếng Anh 5:
E. Reading (trang 38-39 SBT Tiếng Anh 5)
1. Read and complete (Đọc và hoàn thành.)
1. go | 2. zoo | 3. animals |
4. like | 5. big | 6. slowly |
Hướng dẫn dịch:
A: Tôi không nhìn thấy bạn vào ngày hôm qua. Bạn đã đi đâu?
B: Tôi đã đi sở thú.
A: Bạn đã thấy gì ở đó?
B: Tôi đã thấy một vài con vật. Tôi thích nhìn những con voi con.
A: Nó như thế nào?
B: Nó thật to lớn.
A: Nó đã làm gì khi bạn ở đó?
B: Nó di chuyển thật chậm chạp và nhẹ nhàng.
2. Read and complete. (Đọc và hoàn thành)
Hướng dẫn dịch:
Cuối tuần trước, tôi đã đi sở thú với những người bạn cùng lớp. Chúng tôi đã nhìn thấy nhiều con vật. Đầu tiên, chúng tôi đã thấy những con voi. Chúng rất to lớn. Chúng di chuyển thật chậm chạp và yên tĩnh. Sau đó chúng tôi thấy những con chuột túi. Tôi thích xem chúng bởi vì chúng nhảy thật cao và chạy thật nhanh. Cuối cùng, chúng tôi đã nhìn thấy những con khỉ. Chúng trông thật vui nhộn. Chúng chuyển từ cây này sang cây khác suốt thời gian. Chúng nhảy lên nhảy xuống trên cây thật nhanh. Chúng tôi đã có một khoảng thời gian thật sự tốt đẹp.
Đáp án:
1. very big
2. slowly and quietly
3. very high, quickly
4. funny
5. very quickly
Hướng dẫn dịch:
1.Những con voi rất to.
2.Chúng yên lặng và chậm chạp di chuyển.
3.Những con kangaroo nhảy rất cao và chạy nhanh.
4.Những chú khỉ rất vui nhộn.
5.Chúng nhảy lên nhảy xuống các cái cây rất nhanh.
Mục lục Giải bài tập Tiếng Anh 5:
F. Writing (trang 39 SBT Tiếng Anh 5)
1. Put the words in order to make sentences. (Sắp xếp các từ thành câu.)
1. I went to the zoo with my parents yesterday./Yesterday, I went to the zoo with my parents.
2. The children went to the zoo by bus.
3. He saw a lot of animals at the zoo.
4. The elephants moved slowly and quietly/quietly and slowly.
5. The lions ran very quickly.
Hướng dẫn dịch:
1.Hôm qua tôi đã tới sở thú với bố mẹ.
2.Bọn trẻ tới sở thú bằng xe buýt.
3.Cậu ấy đã thấy rất nhiều động vật ở sở thú.
4.Những con voi yên lặng và chậm chạp đi chuyển.
5.Những chú sư tử chạy rất nhanh.
2. Write about a visit to the zoo. (Viết về một chuyến đi thăm sở thú)
I went to the zoo with my neighbors. We saw lots of animals at the zoo. First, we saw peacocks. They were very beautiful.
They moved beautifully. Then we saw monkeys.
They were funny. They jumped up and down on the trees quickly.
I had a really good time at the zoo.
Hướng dẫn dịch:
Tôi đã đi đến sở thú với những người bạn hàng xóm của tôi. Chúng tôi đã nhìn thấy nhiều con vật tại sở thú.
Đầu tiên, chúng tôi đã thấy những con công. Chúng rất đẹp.
Chúng di chuyển thật đẹp. Sau đó chúng tôi đã thấy những con khỉ.
Chúng rất vui nhộn. Chúng đã nhảy lên nhảy xuống trên cây thật nhanh.
Tôi đã thực sự có khoảng thời gian đẹp khi thăm sở thú.
Mục lục Giải bài tập Tiếng Anh 5: