Xem toàn bộ tài liệu Lớp 7: tại đây
BÀI THU HOẠCH
STT | Tên động vật quan sát thấy | Môi trường | Vị trí phân loại động vật | ||||
Ở nước | Ở ven bờ | Ở đất | Ở tán cây | Động vật không xương sống (tên lớp hay ngành) | Động vật có xương sống (tên lớp) | ||
1 | Ve sầu | x | X (lớp Sâu bọ, ngành Chân khớp) | ||||
2 | Chuồn chuồn | X | X (lớp Sâu bọ, ngành Chân khớp) | ||||
3 | Ếch | x | X (Lưỡng cư) | ||||
4 | Châu chấu | x | X (lớp Sâu bọ, ngành Chân khớp) | ||||
5 | Rắn nước | x | X (Bò sát) | ||||
6 | Thằn lằn | x | X (Bò sát) | ||||
7 | Sóc | x | X (Thú) | ||||
8 | Thỏ | x | X (Thú) | ||||
9 | Chim sâu | x | X (Chim) | ||||
10 | Nhện nước | X | X (lớp Hình nhện, ngành Chân khớp) |