Xem toàn bộ tài liệu Lớp 7: tại đây
Tính từ là từ hay cụm từ bổ nghĩa cho một danh từ.
– It is a nice room.
Đó là cái phòng xinh xắn.
– The big building on that corner is the state bank.
Cao ốc to ở góc đường kia là ngân hàng nhà nước.
Vị trí: Tính từ thường đứng trước danh từ nó bổ nghĩa hoặc sau động từ liên kết (linking verbs) như: be, become, feel, get, seem, appear, look, taste, smell, …
- Bill is a good student. Bill là một học sinh giỏi - He looks sad. Anh ấy trông có vẻ buồn. - This coffee smells good. Cà phê này có mùi ngon.
Lưu ý: Tính từ không thay đổi theo ngôi, theo số ít và số nhiều, trừ các chỉ thị tính từ (demonstratice adjectives) là this/these; that/those.
- She is an intelligent student. Chị ấy là một sinh viên thông minh. - They're intelligent students. Họ là những sinh viên thông minh.
a. Trạng từ là từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hay trạng từ khác.
- She cycles safely. Chị ấy chạy xe đạp an toàn. - She cycles very safely. Chị ấy chạy xe rất an toàn. - She's a very safe cyclist. Chị ấy là người chạy xe đạp rất an toàn.
b. Cấu tạo trạng từ
Đa số trạng từ được cấu tạo từ tính từ bằng cách thêm hậu tố ly.
safe --> safely quick --> quickly
Cách thêm ly
Chú ý:
a. Một số tính từ và trạng từ giống nhau như: late, hard, early, fast, straight, long, still, …
- It's a hard work. Đó là công việc nặng nhọc - He works hard. Anh ấy làm việc chăm chỉ.
b. Trạng từ chỉ theo sau động từ thường.
- He plays skillfully. Anh ấy chơi hay - But his brother plays badly. Nhưng anh của anh ấy chơi kém.
GOOD là tính từ; WELL là trạng từ
- He's a good pupil. Anh ấy là học sinh giỏi - He did the test well. Anh ấy làm bài kiểm tra tốt.