Xem toàn bộ tài liệu Lớp 3 – Kết Nối Tri Thức: tại đây
1 (trang 52 Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Look, listen and repeat. (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)
Bài nghe:
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch
a.
Học sinh: Em có thể mở sách được không?
Giáo viên: Không, em không thể.
b.
Học sinh: Em có thể ra ngoài được không?
Giáo viên: Có thể
2 (trang 52 Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Listen, look and say. (Nghe, nhìn vào tranh và nói)
Bài nghe:
Bài nghe:
Hướng dẫn làm bài
a. May I go out? Yes, you can
b. May I speak Vietnamese? Yes, you can
c. May I open the book? No, you can’t
d. May I sit down? No, you can’t
Hướng dẫn dịch
a. Em có thể đi chơi không? Có, em có thể
b. Em có thể nói tiếng Việt được không? Có, em có thể
c. Em có thể mở cuốn sách không? Không, em không thể
d. Em ngồi được không? Không, em không thể
3 (trang 52 Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Let’s talk. (Cùng nói)
Hướng dẫn làm bài
a. May I go out? Yes, you can
b. May I speak Vietnamese? Yes, you can
c. May I open the book? No, you can’t
Hướng dẫn dịch
a. Em có thể đi chơi không? Có, em có thể
b. Em có thể nói tiếng Việt được không? Có, em có thể
c. Em có thể mở cuốn sách không? Không, em không thể
4 (trang 53 Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Listen and number. (Nghe và đánh số)
Bài nghe:
Bài nghe:
Đáp án
1.b
2.a
3.d
4.c
Nội dung bài nghe
1. Nam: May I open the book? Ms Hoa: Yes, you can.
2. Minh: May I speak Vietnamese? Ms Hoa: No. you can’t
3. Mai: May I sit down? Ms Hoa: Yes, you can.
4. Linh: May I go out? Ms Hoa: Yes, you can.
Hướng dẫn dịch
1. Nam: Em có thể mở sách được không? Ms Hoa: Có, em có thể.
2. Minh: Em có thể nói tiếng Việt được không? Ms Hoa: Không, em không thể
3. Mai: Em có thể ngồi xuống được không? Ms Hoa: Có, em có thể.
4. Linh: Em có thể đi chơi không? Ms Hoa: Có, em có thể.
5 (trang 53 Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Look, complete and read. (Nhìn tranh, hoàn thành chỗ trống và đọc)
Đáp án
1.can
2. Yes
3. go out/ No
4.sit down/ can
Hướng dẫn dịch
1.
A: Em có thể nói tiếng Việt được không ạ?
B: Được, em có thể
2.
A: Em có thể vào không ạ?
B:Được, em có thể
3.
A: Em có thể ra ngoài không?
B: Không, em không thể
4.
A: Em có thể ngồi xuống không ạ?
B: Có, em có thể
6 (trang 53 Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Let’s sing. (Cùng hát)
Bài nghe:
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch
Chào cô Hoa
Em có thể vào và ngồi xuống được không?
Xin chào. Em có thể ngồi xuống
Vào lớp, ngồi xuống và học nào
Mở sách và đọc to
A B C D E F G!