Unit 2: That is his ruler

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 3 – Chân Trời Sáng Tạo: tại đây

Reading

1 (trang 20 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo)Point to four school things. Say the words (Chỉ ra bốn đồ dùng trường học. Nói các từ)

2 (trang 20 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo)Listen and read (Nghe và đọc)

Hướng dẫn dịch:

1. Đây là Chi. Kia là cặp sách của cô ấy.

2. Kia là hộp bút của cô ấy. Nó màu xanh lá.

3. Kia là bút chì của cô ấy.

4. Kia là cái bút màu xanh dương của cô ấy. Kia là cái bút màu hồng của cô ấy.

5. Nhìn kìa! Kia là cục tẩy của cô ấy.

3 (trang 20 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo)Read again. What’s in her bag? (Đọc lại. Có gì trong cặp của cô ấy?)

Đáp án:

1. pencil case (hộp bút)

2. pencil (bút chì)

3. blue pen (bút xanh dương)

4. pink pen (bút hồng)

5. eraser (cục tẩy)

 

Bài giải này có hữu ích với bạn không?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

Đánh giá trung bình 5 / 5. Số lượt đánh giá: 987

Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

--Chọn Bài--

Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào!

Tải xuống