Xem toàn bộ tài liệu Lớp 3 – Chân Trời Sáng Tạo: tại đây
Reading
1 (trang 86 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)What’s in the living room? Point and say (Có gì trong phòng khách? Chỉ và nói)
2 (trang 86 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Listen and read (Nghe và đọc)
Hướng dẫn dịch:
Đây là phòng khách của tôi. Có bốn ghế và một bàn. Có một cái TV trên tủ.
Có hai mươi cuốn sách trên kệ. Sách của tôi viết về Việt Nam và bóng đá!
3 (trang 86 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Read again. Write T (true)or F (false) (Đọc lại lần nữa. Viết T (đúng) hoặc F (sai))
Đáp án:
2. F |
3. T |
4. F |
5. F |
6. F |
Hướng dẫn dịch:
1. Có mười hai chiếc ghế.
2. Có hai bảng.
3. Có một chiếc TV.
4. Có hoa trên tủ.
5. Vinh có mười cuốn sách.
6. Những cuốn sách nói về những con bọ.
4 (trang 86 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)What’s in your living room? (Có gì trong phòng khách của bạn?)