Unit 5: Cool clothes

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 3 – Cánh Diều: tại đây

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Hat

Danh từ

/hæt/

Jacket

Danh từ

/ˈdʒæk.ɪt/

Áo khoác ngoài

Jeans

Danh từ

/dʒiːnz/

Quần bò

Pants

Danh từ

/pænts/

Quần

Shirt

Danh từ

/ʃɝːt/

Áo sơ mi

Shoes

Danh từ

/ʃuːz/

Giày

Skirt

Danh từ

/skɝːt/

Chân váy

Socks

Danh từ

/sɑːks/

Tất

Boots

Danh từ

/buːts/

Bốt

Scarf

Danh từ

/skɑːrf/

Khăn quảng cổ

Shelf

Danh từ

/ʃelf/

Giá treo

Hanger

Danh từ

/ˈhæŋ.ɚ/

Móc treo quần áo

Closet

Danh từ

/ˈklɑː.zət/

Tủ quần áo

Gloves

Danh từ

/ɡlʌvz/

Găng tay

 

Bài giải này có hữu ích với bạn không?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

Đánh giá trung bình 4 / 5. Số lượt đánh giá: 1017

Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

--Chọn Bài--

Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào!

Tải xuống