Xem toàn bộ tài liệu Lớp 3 – Cánh Diều: tại đây
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Face |
Danh từ |
/feɪs/ |
Mặt |
Hand |
Danh từ |
/hænd/ |
Tay |
Ears |
Danh từ |
/ɪrz/ |
Tai |
Eyes |
Danh từ |
/aɪz/ |
Mắt |
Arm |
Danh từ |
/ɑːrm/ |
Cánh tay |
Leg |
Danh từ |
/leɡ/ |
Chân |
Foot |
Danh từ |
/fʊt/ |
Bàn chân |
Hair |
Danh từ |
/heər/ |
Tóc |
Mouth |
Danh từ |
/maʊθ/ |
Miệng |
Nose |
Danh từ |
/noʊz/ |
Mũi |
Curly hair |
Cụm danh từ |
/ˈkɝː.li heər/ |
Tóc xoăn |
Straight hair |
Cụm danh từ |
/ streɪt heər/ |
Tóc thẳng |
Strong arms |
Cụm danh từ |
/ˈstrɑːŋ.ɑːrmz/ |
Cánh tay khỏe |
Round eyes |
Cụm danh từ |
/raʊnd aɪz/ |
Mắt tròn |
Run |
Động từ |
/rʌn/ |
Chạy |
Jump |
Động từ |
/dʒʌmp/ |
Nhảy |
Fly |
Động từ |
/flaɪ/ |
Bay |
Walk |
Động từ |
/wɑːk/ |
Đi bộ |