Xem toàn bộ tài liệu Lớp 6 – Chân Trời Sáng Tạo: tại đây
1. Label the pictures 1-6 with the given words. There are nine extra words. (Nối tranh với các từ đã cho. CÓ 9 từ thừa)
Đáp án:
1. cycling: đạp xe
2. horse-riding: cưỡi ngựa
3. wrestling: đấu vật
4. basketball : bóng rổ
5. tennis: chơi tennis
6. golf: đánh gôn
2. Complete the dialogue with some of the words in exercise 1 (Hoàn thành đoạn hội thoại với các từ ở bài 1)
Đáp án:
1. athletics |
2. volleyball |
3. basketball |
4. wrestling |
5. football |
6. rugby |
7. skiing |
8. cycling |
9. climbing |
|
Hướng dẫn dịch:
Johnny: Môn thể thao ưa thích của bạn là gì?
Pete: Tôi thích đi bộ và nhảy nên nó sẽ là thể dục hoặc các môn điền kinh. Bạn thì sao?
Johnny: Tôi thích chạy và nhảy nên bóng chuyền là môn thể thao ưa thích của tôi. Nhưng ở trường chúng tôi đang học một môn thể thao đồng đội mới. Chúng tôi dùng tay để di chuyển quả bóng lên không khí. Môn đó được gọi là bóng rổ.
Pete: Ôi tôi tệ môn đó lắm, thế còn những môn thể thao trên truyền hình thì sao?
Johnny: tôi thích xem đấu vật su mô của Nhật Bản. Nhưng nó không chiếu trên truyền hình thường xuyên.
Pete: Ừ, nghe hay đấy. tôi thích xem những trò chơi đồng đội nhanh nhạy như là bóng đá. Đội bóng yêu thích của tôi là Chelsea. Tôi cũng thích xem bóng bầu dục – thật tuyệt khi những người chơi chạy theo quả bóng. Tôi còn hứng thú với những môn thể thao mùa đông như trượt tuyết nữa.
Johnny: Ừ, tôi cũng thích những môn thể thao mạo hiểm ngoài trời. Tôi thích đạp xe và leo núi vào mùa đông
3. Read the clues and write with the given words. (Đọc và viết từ đúng)
Đáp án:
1. fan |
2. match |
3. ball |
4. player |
5. stadium |
6. champion |
7. team |
8. race |
9. competition |
|
Hướng dẫn dịch:
1. Người này rất thích một đội chơi nào đó: người hâm mộ
2. Đây là một ván chơi của tennis hay bóng đá: trận đấu
3. Bạn có thể chơi gôn, tennis hay khúc côn cầu với thứ này: bóng
4. Người này chơi thể thao như những môn tennis, khúc côn cầu hoặc bóng đá: người chơi.
5. Bạn đi đến một nơi rất lớn để xem trận đấu bóng đá hay bóng bầu dục: sân vận động.
6. Người này là giỏi nhất trong môn thể thao nào đó: nhà vô địch
7. Đây là một nhóm người trong một trận đấu như bóng đá: đội chơi
8. Đây là khi mọi người cố gắng chạy hay đạp xe nhanh nhất: cuộc đua
9. Khi nhiều người đến một nơi và chơi thể thao để tìm ra người chơi hay đội chơi hay nhất: cuộc thi
4. Complete the sentences (hoàn thành câu)
Hướng dẫn làm bài
1. I love play football because I love running and working in a team.
2. I like watching horse-riding because it’s fast, skillful and dangerous.
3. I don’t like watching swimming because it’s not funny.
4. I don’t like playing tennis because I’m unfit
5. I don’t understand rugby because the rule is hard to understand
6. My friend is really into skiing because she likes winter sports.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi yêu bóng đá vì tôi thích chạy và làm việc theo nhóm.
2. Tôi thích xem cưỡi ngựa vì nó nhanh, điêu luyện và mạo hiểm.
3. Tôi không thích xem bơi lội vì nó không thú vị.
4. Tôi không chơi tennis vì tôi không khỏe.
5. Tôi không hiểu môn bóng bầu dục vì luật quá khó để hiểu
6. bạn tôi thích trượt tuyết vì cô ấy thích thể thao mùa đông.
Ngân hàng trắc nghiệm lớp 6 tại