Xem toàn bộ tài liệu Lớp 6 – Cánh Diều: tại đây
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
amazing |
adj |
/əˈmeɪ.zɪŋ/ |
tuyệt vời, làm kinh ngạc, ngạc nhiên |
band |
n |
/bænd/ |
ban nhạc |
baseball |
n |
/ˈbeɪs.bɔːl/ |
bóng chày |
basketball |
n |
/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ |
bóng rổ |
famous |
adj |
/ˈfeɪ.məs/ |
nổi tiếng |
favorite |
adj |
/ˈfeɪ.vər.ɪt/ |
yêu thích |
kayaking |
n |
/ˈkaɪ.æk.ɪŋ/ |
chèo thuyền cai – dắc (thuyền kayak) |
movie |
n |
/ˈmuː.vi/ |
bộ phim |
movie star |
n |
/ˈmuː.vi stɑːr/ |
ngôi sao điện ảnh |
popular |
adj |
/ˈpɒp.jə.lər/ |
phổ biến, được ưa chuộng |
rugby |
n |
/ˈrʌɡ.bi/ |
bóng bầu dục |
singer |
n |
/ˈsɪŋ.ər/ |
ca sĩ |
soccer |
n |
/ˈsɒk.ər/ |
bóng đá (Mỹ) |
tennis |
n |
/ˈten.ɪs/ |
quần vợt |
Ngân hàng trắc nghiệm lớp 6 tại