Xem toàn bộ tài liệu Lớp 6 – Cánh Diều: tại đây
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
aye-aye |
n |
/aɪ aɪ/ |
con vượn (vượn nhỏ ở Madagascan) |
chimpanzee |
n |
/ˌtʃɪm.pænˈziː/ |
con tinh tinh |
clam |
n |
/klæm/ |
con vẹm |
crab |
n |
/kræb/ |
con cua |
elephant |
n |
/ˈel.ɪ.fənt/ |
con voi |
frog |
n |
/frɒɡ/ |
con ếch |
insect |
n |
/ˈɪn.sekt/ |
côn trùng |
jaguar |
n |
/ˈdʒæɡ.ju.ər |
con báo đốm |
lion |
n |
/ˈlaɪ.ən/ |
con sư tử |
monkey |
n |
/ˈmʌŋ.ki/ |
con khỉ |
parrot |
n |
/ˈpær.ət/ |
con vẹt |
snake |
n |
/sneɪk/ |
con rắn |
tiger |
n |
/ˈtaɪ.ɡər/ |
con hổ |
turtle |
n |
/ˈtɜː.təl/ |
con rùa |
Ngân hàng trắc nghiệm lớp 6 tại