Xem toàn bộ tài liệu Lớp 6 – Cánh Diều: tại đây
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
do homework |
v.phrase |
/du həʊm.wɜːk/ |
làm bài tập về nhà |
friendly |
adj |
/ˈfrend.li/ |
thân thiện |
geography |
n |
/dʒiˈɒɡ.rə.fi/ |
địa lí |
get up |
v.phrase |
/get ʌp/ |
thức dậy |
go home |
v.phrase |
/ɡəʊ həʊm/ |
về nhà |
go to bed |
v.phrase |
/ɡəʊ tu: bed/ |
đi ngủ |
go to school |
v.phrase |
/ɡəʊ tu: sku:l/ |
đi học |
have breakfast |
v |
/hæv /ˈbrek.fəst/ |
ăn sáng |
math |
n |
/mæθ/ |
toán học, môn toán |
music |
n |
/ˈmjuː.zɪk/ |
âm nhạc |
o’clock |
adv |
/əˈklɒk/ |
giờ đúng |
PE |
n |
/ˌpiːˈiː/ |
môn thể dục |
science |
n |
/ˈsaɪ.əns/ |
khoa học |
technology |
n |
/tekˈnɒl.ə.dʒi/ |
công nghệ |
Ngân hàng trắc nghiệm lớp 6 tại