Xem toàn bộ tài liệu Lớp 6 – Cánh Diều: tại đây
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
climb |
v |
/klaɪm/ |
leo (núi) |
cook |
v |
/kʊk/ |
nấu ăn |
cycle |
v |
/ˈsaɪ.kəl/ |
đạp xe |
dance |
v |
/dɑːns/ |
nhảy múa, khiêu vũ |
draw |
v |
/drɔː/ |
vẽ |
drive |
v |
/draɪv/ |
lái xe |
exciting |
adj |
/ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ |
hứng thú, hồi hộp |
hike |
v |
/haɪk/ |
đi bộ đường dài |
hobby |
n |
/ˈhɒb.i/ |
sở thích |
mountain biking |
n |
/ˈmaʊn.tɪn baɪkɪŋ/ |
đạp xe leo núi |
play the piano |
v.phrase |
/pleɪ ðə piˈæn.əʊ/ |
chơi đàn piano |
rock climbing |
n |
/rɒk ˈklaɪ.mɪŋ/ |
leo núi đá |
skateboard |
n |
/ˈskeɪt.bɔːd/ |
ván trượt |
ski |
v |
/skiː/ |
trượt (tuyết) |
surf |
v |
/sɜːf/ |
lướt sóng |
swim |
v |
/swɪm/ |
bơi |
team |
n |
/tiːm/ |
đội |
Ngân hàng trắc nghiệm lớp 6 tại