Xem toàn bộ tài liệu Lớp 6 – Cánh Diều: tại đây
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
clean |
v |
/kliːn/ |
lau chùi, quét sạch |
decorations |
n |
/ˌdek.əˈreɪ.ʃənz/ |
sự trang trí, trang hoàng |
festival |
n |
/ˈfes.tɪ.vəl/ |
lễ hội |
firework |
n |
/ˈfaɪə.wɜːk/ |
pháo hoa |
paint |
v |
/peɪnt/ |
vẽ, sơn màu |
party |
n |
/ˈpɑː.ti/ |
bữa tiệc |
sweet |
adj |
/swiːt/ |
ngọt |
temple |
n |
/ˈtem.pəl/ |
ngôi đền |
traditional |
adj |
/trəˈdɪʃ.ən.əl/ |
truyền thống |
Ngân hàng trắc nghiệm lớp 6 tại