Unit 1: Feelings

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 10 – Chân Trời Sáng Tạo: tại đây

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Childish  adj /ˈtʃaɪldɪʃ/ Thuộc về trẻ con
Cross  adj /krɒs/ Bực mình
Cruel  adj /ˈkruːəl/ Độc ác, tàn nhẫn
Embarrassed  adj /ɪmˈbærəst/ Lúng túng, bối rối, ngượng ngùng
Envious adj /ˈenviəs/ Thèm muốn, ghen tị
Genentic disorder n /dʒəˈnetɪk dɪsˈɔːdə(r)/ Chứng rối loạn gen
Relieved  adj /rɪˈliːvd/ Thanh thản, nhẹ nhõm
Separately adv /ˈseprətli/ Riêng lẻ, riêng biệt
Steoreotype n /ˈsteriətaɪp/ Định kiến
Suspicious  adj /səˈspɪʃəs/ Nghi ngờ (ai làm điều sai trái/ phi pháp/ gian dối)

 

Bài giải này có hữu ích với bạn không?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

Đánh giá trung bình 5 / 5. Số lượt đánh giá: 961

Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

--Chọn Bài--

Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào!

Tải xuống