Xem toàn bộ tài liệu Lớp 10 – Chân Trời Sáng Tạo: tại đây
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Childish | adj | /ˈtʃaɪldɪʃ/ | Thuộc về trẻ con |
Cross | adj | /krɒs/ | Bực mình |
Cruel | adj | /ˈkruːəl/ | Độc ác, tàn nhẫn |
Embarrassed | adj | /ɪmˈbærəst/ | Lúng túng, bối rối, ngượng ngùng |
Envious | adj | /ˈenviəs/ | Thèm muốn, ghen tị |
Genentic disorder | n | /dʒəˈnetɪk dɪsˈɔːdə(r)/ | Chứng rối loạn gen |
Relieved | adj | /rɪˈliːvd/ | Thanh thản, nhẹ nhõm |
Separately | adv | /ˈseprətli/ | Riêng lẻ, riêng biệt |
Steoreotype | n | /ˈsteriətaɪp/ | Định kiến |
Suspicious | adj | /səˈspɪʃəs/ | Nghi ngờ (ai làm điều sai trái/ phi pháp/ gian dối) |