Xem toàn bộ tài liệu Lớp 10 – Chân Trời Sáng Tạo: tại đây
1 (trang 42 Tiếng Anh 10 Friends Global) Speaking. Work in pairs. Look at the posters. What genres of film are they? Which genre do you like most? Why? (Nói. Làm việc theo cặp. Nhìn vào các tấm áp phích. Đó là những thể loại phim nào? Bạn thích thể loại nào nhất? Tại sao?)
Gợi ý:
1. a horror film (phim kinh dị)
2. romantic comedy (hài lãng mạn)
3. period drama (phim lịch sử)
– I like horror film most because it is terrifying and interesting. (Tôi thích phim kinh dị nhất bởi vì nó kinh hãi và thú vị)
2 (trang 42 Tiếng Anh 10 Friends Global) Read the Speaking Strategy and the task below. Think of three nouns and three adjectives that you could use. (Đọc Chiến lược nói và bài tập bên dưới. Hãy nghĩ về ba danh từ và ba tính từ mà bạn có thể sử dụng)
Hướng dẫn dịch:
Trong bài kiểm tra,
– đọc đề bài trong vong 1 phút và nhìn cẩn thận.
– Viết dàn bài để làm đi theo (nói về các thể loại có sẵn, bạn chọn cái gì và tại sao, bạn đi đâu, bạn đi khi nào)
– xác định từ khoá và các cụm từ có thể dùng tron đoạn hội thoại.
– hợp tác với bạn của bạn.
Hướng dẫn dịch:
Người bạn người Anh của bạn sắp đến thăm bạn và bạn đang đề nghị đưa anh ấy / cô ấy đến rạp chiếu phim. Hãy quyết định bạn sẽ xem bộ phim nào, ở đâu và khi nào gặp, và có nên mời bất kỳ người nào khác không.
Gợi ý:
Horror film: (phim kinh dị)
– adjectives: frightening (sợ hãi), scary (sợ hãi), gripping (lôi cuốn)
– nouns: death (chết chóc), blood (máu), ghost (ma quỷ)
Romantic comedy: (phim hài lãng mạn)
– adjectives: moving (cảm động), unrealistic (không thực tế), funny (hài hước)
– nouns: kisses (nụ hôn), dates (hẹn hò), arguments (cãi vã)
Period drama: (phim lịch sử)
– adjectives: moving (cảm động), convincing (thuyết phục), spectacular (ngoạn mục)
– nouns: castles (lâu đài), old-fashioned clothes (quần áo thời xưa), old-fashioned language (ngôn ngữ xưa)
3 (trang 42 Tiếng Anh 10 Friends Global) Read the questions. Then listen to a student doing the exam task and answer them. (Đọc câu hỏi. Sau đó, lắng nghe một học sinh làm bài thi và trả lời chúng)
Bài nghe:
Đáp án:
1. Which film a) does the student want to see, b) does the examiner want to see, and c) do they agree on? (a. Học sinh muốn xem phim nào, b. Giám khảo muốn xem phim nào, c. Học đồng ý xem phim nào)
→ a. horror film
b. romantic comedy
c. period drama
2. Did they use any of the words you chose in exercise 2? (Họ có sử dụng từ ngữ nào trùng với em ở bài tập 2 không)
→ scary
3. When and where do they decide to meet? (Họ gặp nhau lúc mấy giờ)
→ the cinema at 6.30 (ở rạp phim lúc 6 giờ 30)
4. What reason does the examiner give for not wanting to invite Donna? (Lý do tại sao không mời Donna)
→ she doesn’t get on very well with Donna. (cô ấy không hợp với Donna lắm)
5. Do they decide to invite someone else, or not? (Họ có mời ai khác nữa )
→ Yes. They decide to invite Tom. (Có, họ quyết định mời Tom)
Nội dung bài nghe:
Examiner: So, which film shall we see? I quite fancy the romantic comedy. They’re usually very funny and I think it’ll be easy to follow.
Student: Sorry, but I’m not a big fan of romantic comedies. The stories are always so silly! I’d prefer the horror film. As you can see in the poster, someone is trying to escape and it looks really exciting.
Examiner: Oh, I don’t agree. I’m not keen on scary films.
Student: Oh, OK. What about the period drama?
Examiner: Yes, I quite like them.
Student: Shall we settle on that, then? It starts at seven. What time shall we meet up?
Examiner: I can come to your house at six, if you like, and we can take the bus into town.
Student: I’ll already be in town so I’d rather meet at the cinema. Let’s meet there at 6.15.
Examiner: 6.15 is a bit too early. What about 6.30?
S OK. 6.30.
Examiner: That’s agreed then. Shall we invite anyone else? I think Donna likes period dramas.
Student: To be honest, I don’t get on very well with Donna. Can we invite someone else?
Examiner: How about Tom?
Student: Yes, that’s a great idea. I’ll text him and see if he wants to come.
Hướng dẫn dịch:
Giám khảo: Vậy, chúng ta sẽ xem bộ phim nào? Cô khá thích phim hài lãng mạn. Chúng thường rất hài hước và cô nghĩ sẽ dễ dàng xem được.
Học sinh: Em xin lỗi, nhưng em không phải là fan cuồng của phim hài lãng mạn. Những câu chuyện thật ngớ ngẩn! Em thích phim kinh dị hơn. Như cô có thể thấy trong áp phích, ai đó đang cố gắng trốn thoát và nó trông thực sự thú vị.
Giám khảo: Ồ, cô không đồng ý. Cô không thích những bộ phim kinh dị.
Học sinh: Vâng, được rồi. Còn phim lịch sử thì sao ạ?
Giám khảo: Ừ, cô khá thích chúng.
Học sinh: Vậy thì chúng ta quyết nhé? Phim bắt đầu lúc bảy giờ. Chúng ta sẽ gặp nhau lúc mấy giờ ạ?
Giám khảo: Cô có thể đến nhà em lúc sáu giờ, nếu em thích, rồi chúng ta có thể bắt xe buýt vào thị trấn.
Học sinh: Em đã ở thị trấn rồi nên em muốn ta gặp nhau ở rạp chiếu phim. Hãy gặp nhau ở đó lúc 6.15.
Giám khảo: 6.15 là hơi sớm. 6.30 thì sao?
Học sinh: Vâng ạ. 6 giờ 30.
Giám khảo: Đồng ý. Chúng ta có nên mời ai khác không? Cô nghĩ Donna thích những bộ phim truyền hình cổ trang.
Học sinh: Thành thật mà nói, em không hợp với Donna lắm. Chúng ta có thể mời ai đó khác không ạ?
Giám khảo: Còn Tom thì sao?
Học sinh: Vâng, đó là một ý tưởng tuyệt vời. Em sẽ nhắn tin cho cậu ấy và xem cậu ấy có muốn đến không.
4 (trang 42 Tiếng Anh 10 Friends Global) Key phrases. Complete the phrases using the words below. (Cụm từ khóa. Hoàn thành các cụm từ bằng cách sử dụng các từ bên dưới)
Đáp án:
Expressing likes and dislikes:
– I quite fancy … (Tôi khá thích)
– I don’t really fancy … (Tôi không thích lắm)
– I’m / I’m not a big fan of …
– I adore … (Tôi thích)
– I can’t stand … (Tôi không chịu nổi)
Expressing a preference:
– I’d rather … (Tôi thà …)
– I’d prefer (to) … (Tôi thích … hơn…)
– I think … will be better / mor fun, etc. (Tôi nghĩ … sẽ ổn)
Expressing an agreement:
– Shall we settle on …? (Chốt kèo)
– Ok, I agree (Tôi đồng ý)
– That’s agreed then. (Đồng ý)
– That’s a great idea. (Ý hay đấy)
5 (trang 42 Tiếng Anh 10 Friends Global) Pronunciation. Read the Learn this! box. Underline all the consonant clusters and practise saying the words. Then listen and check. (Cách phát âm. Đọc bảng Learn this. Gạch chân tất cả các cụm phụ âm và luyện nói các từ. Sau đó, lắng nghe và kiểm tra)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Cụm phụ âm là sự kết hợp của nhiều phụ âm có thể được tìm thấy ở đầu, ở cuối hoặc ở giữa từ.
shrink /shr/ |
/ʃrɪŋk/ |
address /addr/ |
/ˈæd.res/ |
twin /tw/ |
/twɪn/ |
three /thr/ |
/θriː/ |
problem /pr/ |
/ˈprɑː.bləm/ |
next /xt/ |
/nekst/ |
scream /scr/ |
/skriːm/ |
against /st/ |
/əˈɡenst/ |
adopt /pt/ |
/əˈdɑːpt/ |
hops /ps/ |
/hɑːpz/ |
6 (trang 42 Tiếng Anh 10 Friends Global) Work in pairs. Read the task below. Agree with your partner and make notes in the chart below. Present your ideas. (Làm việc theo cặp. Đọc nhiệm vụ bên dưới. Đồng ý với các bạn của bạn và ghi chú vào bảng bên dưới. Trình bày ý tưởng của bạn)
Hướng dẫn dịch:
Bạn và một nhóm bạn quyết định sẽ làm gì vào tối thứ Bảy sau khi kết thúc kỳ thi cuối. Quyết định hoạt động, đồ ăn và địa điểm, thời gian gặp mặt.
Gợi ý:
Possible activities: (Hoạt động)
what? → celebrate a party, watch horror film at night. (tổ chức tiệc, xem phim kinh dị vào ban đêm)
when? → On the Saturday night (tối thứ Bảy)
where? → At my house (tại nhà tôi)
Food: (đồ ăn)
type? → BBQ (tiệc nướng)
Cost? → my dad is going to preapare, so my friends don’t need to bring anything. (bố tôi sẽ chuẩn bị, nên các bạn không cần mang gì đến)
where? → at home (tại nhà)
Meet: (gặp mặt)
where? → at my house (ở nhà tôi)
when? → at 6 p.m (lúc 6 giờ tối)