Xem toàn bộ tài liệu Lớp 10 – Chân Trời Sáng Tạo: tại đây
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Access |
v |
/ˈækses/ |
Truy cập |
Adapt |
v |
/əˈdæpt/ |
Thích ứng, thích nghi |
Adjust |
v |
/əˈdʒʌst/ |
Thích ứng, thích nghi |
Appeal |
v |
/əˈpiːl/ |
Hấp dẫn, lôi cuốn |
Broadcast |
v |
/ˈbrɔːdkɑːst/ |
Phát sóng |
Celluloid film |
n |
/ˈseljulɔɪd fɪlm/ |
Phim nhựa |
Challenge |
v |
/ˈtʃælɪndʒ/ |
Thách, thách thức |
Cordless |
adj |
/ˈkɔːdləs/ |
Không dây, vô tuyến |
Credit note |
n |
/ˈkredɪt nəʊt/ |
Phiếu đổi hàng |
Extreme |
adj |
/ɪkˈstriːm/ |
Tột độ, vô cùng, rất nhiều |
Float |
v |
/fləʊt/ |
Nổi |
Gadget |
n |
/ˈɡædʒɪt/ |
Dụng cụ/ thiết bị hữu dụng |
Games console |
n |
/ˈɡeɪmz kɒnsəʊl/ |
Thiết bị điều khiển trò chơi điện tử trên màn hình máy tính hoặc màn hình TV |
Heritage |
n |
/ˈherɪtɪdʒ/ |
Di sản |
Intention |
n |
/ɪnˈtenʃn/ |
Ý định, mục tiêu |
Movement |
n |
/ˈmuːvmənt/ |
Cử động, hoạt động |
Object |
v |
/ˈɒbdʒɪkt/ |
Phản đối |
Pandemic |
n |
/pænˈdemɪk/ |
Đại dịch |
Power lead |
n |
/ˈpaʊə(r) liːd/ |
Dây dẫn điện |
Reconstruction |
n |
/ˌriːkənˈstrʌkʃn/ |
Việc phục chế |
Terracotta |
adj |
/ˌterəˈkɒtə/ |
Đất nung |
Virtual |
adj |
/ˌvɜːtʃuəl/ |
Ảo (tạo bởi phần mềm máy tính) |
Virtual reality |
n |
/ˌvɜːtʃuəl riˈæləti/ |
Thực tế ảo |