Xem toàn bộ tài liệu Lớp 10 – Cánh Diều: tại đây
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Smartphone |
Danh từ |
/ˈsmɑːrt.foʊn/ |
Điện thoại thông minh |
Share photos |
Cụm động từ |
/ʃer ˈfoʊ.t̬oʊz/ |
Chia sẻ hình ảnh |
Social media |
Cụm danh từ |
/ˌsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ |
Phương tiện truyền thông xã hội |
Text message |
Cụm danh từ |
/ˈtekst ˌmes.ɪdʒ/ |
Tin nhắn |
The Internet |
Danh từ |
/ ðə ˈɪn.t̬ɚ.net/ |
Mạng Internet |
|
Danh từ |
/ˈiː.meɪl/ |
Thư điện tử |
Video game |
Cụm danh từ |
/ˈvɪd.i.oʊ ˌɡeɪm/ |
Trò chơi điện tử |
Game console |
Cụm danh từ |
/ˈɡeɪm ˌkɑːn.soʊl/ |
Máy chơi game |
Soft |
Tính từ |
/sɑːft/ |
Mềm mại |
Fantastic |
Tính từ |
/fænˈtæs.tɪk/ |
Tuyê |
Delicious |
Tính từ |
/dɪˈlɪʃ.əs/ |
Ngon |
Body language |
Cụm danh từ |
/ˈbɑː.di ˌlæŋ.ɡwɪdʒ/ |
Ngôn ngữ hình thể |
Emotion |
Danh từ |
/ɪˈmoʊ.ʃən/ |
Cảm xúc |
Sense of humor |
Cụm danh từ |
/sens əv ˈhjuː.mɚ/ |
Khiếu hài hước |
Communicate |
Động từ |
/kəˈmjuː.nə.keɪt/ |
Giao tiếp |
Language |
Danh từ |
/ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ |
Ngôn ngữ |
Understand |
Động từ |
/ˌʌn.dɚˈstænd/ |
Hiểu |
Calf |
Danh từ |
/kæf/ |
Con con |
Communication |
Danh từ |
/kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃən/ |
Sự giao tiếp |
Face to face |
Tính từ |
/ˌfeɪs.təˈfeɪs/ |
Trực tiếp |
Sense |
Danh từ |
/sens/ |
Giác quan |
Share |
Động từ |
/ʃer/ |
Chia sẻ |
Smooth |
Tính từ |
/smuːð/ |
Mềm mại, nhẹ nhàng |
Tablet |
Danh từ |
/ˈtæb.lət/ |
Máy tính bảng |
Touch |
Động từ |
/tʌtʃ/ |
Chạm |
Contact information |
Cụm danh từ |
/ˌˈkɑːn.tækt ɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ |
Thông tin liên lạc |
Trunk |
Danh từ |
/trʌŋk/ |
Vòi voi |
Copy |
Động từ |
/ˈkɑː.pi/ |
Sao chép |
App |
Danh từ |
/æp/ |
Ứng dụng |