Xem toàn bộ tài liệu Lớp 10 – Cánh Diều: tại đây
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Achievement |
Danh từ |
/əˈtʃiːv.mənt/ |
Thành tựu |
Buy the groceries |
Cụm động từ |
/baɪ ðə ˈɡroʊs·riz/ |
Mua hàng tạp hóa |
Clean your room |
Cụm động từ |
/kliːn jɔːr ru:m/ |
Dọn phòng của bạn |
Clean the car |
Cụm động từ |
/kliːn ðə kɑːr/ |
Lau xe |
Cook dinner |
Cụm động từ |
/kʊk ˈdɪn.ɚ/ |
Nấu ăn |
Take out of trash |
Cụm động từ |
/teɪk aʊt əv træʃ/ |
Đổ rác |
Vacuum the floor |
Cụm động từ |
/ˈvæk.juːm ðə flɔːr/ |
Hút bụi sàn nhà |
Walk the dog |
Cụm động từ |
/wɑːk ðə dɑːɡ/ |
Dắt chó đi dạo |
Wash the dishes |
Cụm động từ |
/wɑːʃ ðə dɪʃiz/ |
Rửa bát |
Chore |
Danh từ |
/tʃɔːr/ |
Việc nhà |
Get a scholarship |
Cụm động từ |
/get ə ˈskɑː.lɚ.ʃɪp/ |
Đạt được học bổng |
Graduate from high school/ college |
Cụm động từ |
/ˈɡrædʒ.u.ət frɑːm ˈhaɪ ˌskuːl/ˈkɑː.lɪdʒ/ |
Tốt nghiệp cấp 3/ đại học |
Learn a language |
Cụm động từ |
/lɝːn ə ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ |
Học một ngôn ngữ |
Pass your driving test |
Cụm động từ |
/ pæs jɔːr ˈdraɪ.vɪŋ ˌtest/ |
Vượt qua kì thi lái xe |
Run a marathon |
Cụm động từ |
/ rʌn ə ˈmer.ə.θɑːn/ |
Chạy đường dài |
Travel abroad |
Cụm độngh từ |
/ˈtræv.əl əˈbrɑːd/ |
Đi du lịch nước ngoài |
Rule |
Động từ |
/ruːl/ |
Cai trị |
Ruler |
Danh từ |
/ˈruː.lɚ/ |
Người cai trị |
Master |
Động từ |
/ˈmæs.tɚ/ |
Thành thạo cái gid |
Patriotic |
Tính từ |
/ˌpeɪ.triˈɑː.t̬ɪk/ |
Yêu nước |
Fight for |
Cụm động từ |
/faɪt fɔːr/ |
Chiến đầu vì cái gì |
Inspire |
Động từ |
/ɪnˈspaɪr/ |
Truyền cảm hứng |
Freedom |
Danh từ |
/ˈfriː.dəm/ |
Sự tự do |
Invader |
Danh từ |
/ɪnˈveɪ.dɚ/ |
Kẻ thù xâm lược |
Significant |
Tính từ |
/sɪɡˈnɪf.ə.kənt/ |
Đáng kể |
Editor in chief |
Cụm danh từ |
/ˈed.ɪ.t̬ɚ in tʃiːf |
Tổng biên tập |
Dentist |
Danh từ |
/ˈden.t̬ɪst/ |
Nha sĩ |
Exhibition |
Danh từ |
/ˌek.səˈbɪʃ.ən/ |
Buổi trưng bài |
Sculpture |
Danh từ |
/ˈskʌlp.tʃɚ/ |
Tượng |
Homeland |
Danh từ |
/ˈhoʊm.lænd/ |
Quê hương |
Resume |
Danh từ |
/rɪˈzuːm/ |
Bản tóm tắt |
Reference |
Danh từ |
/ˈref.ɚ.əns/ |
Sự tham khảo |
Profession |
Danh từ |
/prəˈfeʃ.ən/ |
Nghề nghiệp |
Role |
Danh từ |
/roʊl/ |
Vai trò |
Successfully |
Trạng từ |
/səkˈses.fəl.i/ |
Một cách thành công |
Victory |
Danh từ |
/ˈvɪk.tɚ.i/ |
Chiến thắng |
Access |
Danh từ |
/ˈæk.ses/ |
Kết nối |
Dentistry |
Danh từ |
/ˈden.t̬ɪ.stri/ |
Nha khoa |