Unit 12: Decisions

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 10 – Cánh Diều: tại đây

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Decision

Danh từ

/dɪˈsɪʒ.ən/

Quyết định

Student loan

Cụm danh từ

/ˌstuː.dənt ˈloʊn/

Khoản vay sinh viên

Budget

Danh từ

/ˈbʌdʒ.ɪt/

Ngân sách

Expense

Danh từ

/ɪkˈspens/

Chi phí

Borrow

Động từ

/ˈbɑːr.oʊ/

Mượn

Interest

Danh từ

/ˈɪn.trɪst/

Lãi

Lend

Động từ

/lend/

Cho mượn

Earn

Động từ

/ɝːn/

Kiếm tiền

Taxes

Danh từ

/tæks/

Thuế

Income

Danh từ

/ˈɪn.kʌm/

Thu nhập

Save

Động từ

/seɪv/

Tiết kiệm

Reusable

Tính từ

/ˌriːˈjuː.zə.bəl/

Có thể tái thử sử dụng

Single use

Tính từ

/ˌsɪŋ.ɡəlˈjuːs/

Sử dụng một lần

Food container

Cụm danh từ

/fu:d kənˈteɪ.nɚ/

Đồ đựng thức ăn

Relative

Danh từ

/ˈrel.ə.t̬ɪv/

Họ hàng

Currency

Danh từ

/ˈkɝː.ən.si/

Đơn vị tiền tị

Charity

Danh từ

/ˈtʃer.ə.t̬i/

Từ thiện

Organization

Danh từ

/ˌɔːr.ɡən.əˈzeɪ.ʃən/

Tổ chức, cơ quan

Logo

Danh từ

/ˈloʊ.ɡoʊ/

Biểu tượng

Crowdfunding

Danh từ

/ˈkraʊd.fʌn.dɪŋ/

Gọi vốn cộng đồng

Business

Danh từ

/ˈbɪz.nɪs/

Kinh doanh

Equipment

Danh từ

/ɪˈkwɪp.mənt/

Thiết bị

Stupa

Danh từ

/ˈstuː.pə/

Tháp, phù đồ

Glacier

Danh từ

/ˈɡleɪ.si.ɚ/

Sông băng

Melt

Động từ

/melt/

Tan chảy

Disappear

Động từ

/ˌdɪs.əˈpɪr/

Biến mất

Climate change

Cụm danh từ

/ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/

Thay đổi khí hậu

Change money

Cụm động từ

/tʃeɪndʒˈmʌn.i/

Đổi tiền

Bank account

Cụm danh từ

/bæŋk/

Tải khoản ngân hàng

Bank

Danh từ

/bæŋkəˈkaʊnt/

Ngân hàng

Scholarship

Danh từ

/ˈskɑː.lɚ.ʃɪp/

Học bổng

Current

Tính từ

/ˈkɝː.ənt/

Hiện tại

Opportunity

Danh từ

/ˌɑː.pɚˈtuː.nə.t̬i/

Cơ hội

Language

Danh từ

/ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/

Ngôn ngữ

 

Bài giải này có hữu ích với bạn không?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

Đánh giá trung bình 5 / 5. Số lượt đánh giá: 1124

Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

--Chọn Bài--

Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào!

Tải xuống