Xem toàn bộ tài liệu Lớp 7 – Cánh Diều: tại đây
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Play tennis | Cụm động từ | /pleɪ ˈten.ɪs/ | Chơi quần vợt |
Do origami | Cụm động từ | /duː ˌɔːr.ɪˈɡɑː.mi/ | Gấp giấy origami |
Collect comic books | Cụm động từ | /kəˈlekt ˈkɑː.mɪk bʊk/ | Sưu tầm truyện tranh |
Play the guitar | Cụm động từ | /pleɪ ðə ɡɪˈtɑːr/ | Chơi đàn ghi-ta |
Draw | Động từ | /drɔː/ | Vẽ |
Dangerous | Tính từ | /ˈdeɪn.dʒɚ.əs/ | Nguy hiểm |
Messy | Tính từ | /ˈmes.i/ | Bừa bộn, lộn xộn |
Task | Danh từ | /tæsk/ | Nhiệm vụ |
Different | Tính từ | /ˈdɪf.ɚ.ənt/ | Khác biệt, khác nhau |
Clean up | Cụm động từ | /kliːn ʌp/ | Dọn dẹp |
Clothes | Danh từ | /kloʊðz/ | Quần áo |
Charity event | Cụm danh từ | /ˈtʃær.ɪ.ti ɪˈvent/ | Sự kiện từ thiện |
Hobby | Danh từ | /ˈhɑː.bi/ | Sở thích |
Take photos | Cụm động từ | /teɪk ˈfoʊ.t̬oʊ/ | Chụp ảnh |
Play drums | Cụm động từ | /pleɪ drʌm/ | Chơi trống |
Make clothes | Cụm động từ | /meɪk kloʊðz/ | May quần áo |
Do karate | Cụm động tử | /duːkəˈrɑː.t̬i/ | Chơi ka-ra-te |
Difficult | Tính từ | /ˈdɪf.ə.kəlt/ | Khó khăn |
Do sports | Cụm động từ | /duː spɔːrts/ | Chơi thể thao |
Exercise | Động từ | /ˈek.sɚ.saɪz/ | Tập thể dục |
Learn | Động từ | /lɝːn/ | Học tập |