Xem toàn bộ tài liệu Lớp 7 – Cánh Diều: tại đây
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Watch |
Danh từ |
/wɑːtʃ/ |
Đồng hồ |
Dress |
Danh từ |
/dres/ |
Váy |
Skirt |
Danh từ |
/skɝːt/ |
Chân váy |
Pants |
Danh từ |
/pænts/ |
Quần |
Glasses |
Danh từ |
/ˈɡlæs·əz/ |
Kính |
Jacket |
Danh từ |
/ˈdʒæk.ɪt/ |
Áo khoác |
T-shirt |
Danh từ |
/ˈtiː.ʃɝːt/ |
Áo phông |
Shoes |
Danh từ |
/ʃuː/ |
Giày |
Footwear |
Danh từ |
/ˈfʊt.wer/ |
Giày dép |
Tops |
Danh từ |
/tɑːps/ |
Những đồ mặc từ phần eo trở lên |
Bottoms |
Danh từ |
/ˈbɑː.t̬əmz/ |
Những đồ mặc từ phần eo trở xuống |
Accessories |
Danh từ |
/əkˈses.ər.i/ |
Phụ kiện |
Uniform |
Danh từ |
/ˈjuː.nə.fɔːrm/ |
Đồng phục |
Button |
Danh từ |
/ˈbʌt̬.ən/ |
Cúc |
Socks |
Danh từ |
/sɑːk/ |
Tất |
Neckband |
Danh từ |
/ˈnek.bænd/ |
Dây đeo cổ |
Coat |
Danh từ |
/koʊt/ |
Áo khoác |
New |
Tính từ |
/njuː/ |
Mới |
Old |
Tính từ |
/oʊld/ |
Cũ |
Sweater |
Danh từ |
/ˈswet̬.ɚ/ |
Áo len |
Scarf |
Danh từ |
/skɑːrf/ |
Khăn quảng cổ |
Barbecue |
Danh từ |
/ˈbɑːr.bə.kjuː/ |
Tiệc BBQ |
Blouse |
Danh từ |
/blaʊs/ |
Áo choàng |
Jeans |
Danh từ |
/dʒiːnz/ |
Quần bò |
Knit |
Động từ |
/nɪt/ |
Đan len |
Napkin |
Danh từ |
/ˈnæp.kɪn/ |
Khăn ăn |
Wingsuit |
Danh từ |
/ˈwɪŋ.suːt/ |
Bộ áo cánh |
Yarn |
Danh từ |
/jɑːrn/ |
Sơi, chỉ, len |
Sneakers |
Danh từ |
/ˈsniː.kɚ/ |
Giày thể thao |
Slippers |
Danh từ |
/ˈslɪp.ɚ/ |
Dép đi trong nhà |
High heels |
Danh từ |
/ˌhaɪ ˈhiːlz/ |
Giày cao gót |
Platform shoes |
Danh từ |
/ˈplæt.fɔːrm ʃuː/ |
Giày đế bằng |