Xem toàn bộ tài liệu Lớp 7 – Cánh Diều: tại đây
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Pet |
Danh từ |
/pet/ |
Thú cưng |
Parrot |
Danh từ |
/ˈper.ət/ |
Vẹt |
Cute |
Tính từ |
/kjuːt/ |
Đáng yêu |
Playful |
Tính từ |
/ˈpleɪ.fəl/ |
Vui tươi |
Intelligent |
Tính từ |
/ɪnˈtel.ə.dʒənt/ |
Thông minh |
Gentle |
Tính từ |
/ˈdʒen.t̬əl/ |
Nhẹ nhàng |
Noisy |
Tính từ |
/nɔɪz/ |
Ồn ào |
Interesting |
Tính từ |
/ˈɪn.trɪ.stɪŋ/ |
Thú vị |
Instruction |
Danh từ |
/ɪnˈstrʌk.ʃən/ |
Hướng dẫn |
Independent |
Tính từ |
/ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ |
Tự lập, độc lập |
Quiet |
Tính từ |
/ˈkwaɪ.ət/ |
Yên lặng, yên tĩnh |
Scary |
Tính từ |
/ˈsker.i/ |
Đáng sợ |
Lazy |
Tính từ |
/ˈleɪ.zi/ |
Lười biếng |
Colorful |
Tính từ |
/ˈkʌl.ɚ.fəl/ |
Nhiều màu sắc |
Guide dog |
Danh từ |
/ɡaɪd dɑːɡ/ |
Chó dẫn đường |
Across from |
Giới từ |
/əˈkrɑːs frɑːm/ |
Đối diện |
Cage |
Danh từ |
/keɪdʒ/ |
Lồng |
Deaf |
Tính từ |
/def/ |
Điếc, không thể nghe thấy được |
Blind |
Tính từ |
/blaɪnd/ |
Mù, không nhìn thấy được |
Rescue dogs |
Cụm danh từ |
/ˈres.kjuː dɑːɡ/ |
Chó cứu hộ |
Guide visitor |
Cụm động từ |
/ɡaɪd ˈvɪz.ɪ.t̬ɚ/ |
Hướng dẫn khách du lịch |
Earthquake |
Danh từ |
/ˈɝːθ.kweɪk/ |
Động đất |
Common |
Tính từ |
/ˈkɑː.mən/ |
Phổ biến |
Strong |
Tính từ |
/strɑːŋ/ |
Mạnh mẽ |
Trouble |
Danh từ |
/ˈtrʌb.əl/ |
Rắc rối |