Xem toàn bộ tài liệu Lớp 7 – Cánh Diều: tại đây
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Movie theater |
Danh từ |
/ˈmuː.vi ˌθiː.ə.t̬ɚ/ |
Rạp chiếu phim |
Park |
Danh từ |
/pɑːrk/ |
Công viên |
Restaurant |
Danh từ |
/ˈres.tə.rɑːnt/ |
Nhà hàng |
Supermarket |
Danh từ |
/ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/ |
Siêu thị |
Museum |
Danh từ |
/ mjuːˈziː.əm/ |
Bảo tàng |
Convenience store |
Danh từ |
/kənˈviː.ni.əns ˌstɔːr/ |
Cửa hàng tiện dụng |
Mall |
Danh từ |
/mɑːl/ |
Trung tâm mua sắm |
Art museum |
Danh từ |
/ɑːrt mjuːˈziː.əm/ |
Bảo tàng nghệ thuật |
Behind |
Giới từ |
/bɪˈhaɪnd/ |
Phía sau |
In front of |
Giới từ |
/ɪn frʌnt əv/ |
Ở phía trước |
Next to |
Giới từ |
/ˌnekst tuː/ |
Ở bên cạnh |
Across from |
Giới từ |
/əˈkrɑːs frɑːm/ |
Đối diện |
Between…and… |
Giới từ |
/bɪˈtwiːn… ænd/… |
Ở giữa |
On the corner of…. |
Giới từ |
/ɑːn ðə ˈkɔːr.nɚ əv/ |
Ở góc … |
Go straight down |
Cụm động từ |
/ɡoʊ streɪt daʊn/ |
Đi thẳng xuống |
Go past |
Cụm động từ |
/ɡoʊ pæst/ |
Đi qua |
Turn left |
Cụm động từ |
/tɝːn left/ |
Rẽ trái |
Turn right |
Cụm động từ |
/tɝːn raɪt/ |
Rẽ phải |
Instead of |
Cụm giới từ |
/ɪnˈsted ˌəv/ |
Thay vì |
Café |
Danh từ |
/kæfˈeɪ/ |
Quán cà phê |
Convenient |
Tính từ |
/kənˈviː.ni.ənt/ |
Thuận tiện |
Provide |
Động từ |
/prəˈvaɪd/ |
Cung cấp |
Full of |
Cụm tính từ |
/fʊl əv/ |
Đầy cái gì |
Seldom |
Trạng từ |
/ˈsel.dəm/ |
Hầu như không |
Rarely |
Trạng từ |
/ˈrer.li/ |
Hiếm khi |
Sometimes |
Trạng từ |
/ˈsʌm.taɪmz/ |
Thỉnh thoảng |
Usually |
Trạng từ |
/ˈjuː.ʒu.əl/ |
Thường xuyên |
System |
Danh từ |
/ˈsɪs.təm/ |
Hệ thống |
Environmentally friendly |
Cụm tính từ |
/ɪn.vaɪr.ənˌmen.t̬əl.i ˈfrend.li/ |
Thân thiện với môi trường |
Available |
Tính từ |
/əˈveɪ.lə.bəl/ |
Có sẵn |
Resident |
Danh từ |
/ˈrez.ə.dənt/ |
Dân cư |