Xem toàn bộ tài liệu Lớp 3: tại đây
- Giải Toán Lớp 3
- Sách giáo khoa toán lớp 3
- Sách Giáo Viên Toán Lớp 3
- Vở Bài Tập Toán Lớp 3 Tập 1
- Vở Bài Tập Toán Lớp 3 Tập 2
Bài 1 trang 55 VBT Toán 3 Tập 2: Viết (theo mẫu):
Viết số | Đọc số |
26 403 | hai mươi sáu nghìn bốn trăm linh ba |
21 600 | |
89 013 | |
89 003 | |
98 010 |
Lời giải:
Viết số | Đọc số |
26 403 | hai mươi sáu nghìn bốn trăm linh ba |
21 600 | hai mươi mốt nghìn sáu trăm |
89 013 | tám mươi chín nghìn không trăm mười ba |
89 003 | tám mươi chín nghìn không trăm linh ba |
98 010 | chín mươi tám nghìn không trăm mười |
Bài 2 trang 55 VBT Toán 3 Tập 2: Viết (theo mẫu):
Đọc số | Viết số |
năm mươi ba nghìn bốn trăm hai mươi | 50 420 |
sáu mươi ba nghì bốn trăm | |
bảy mươi lắm nghìn | |
năm mươi sáu nghìn không trăm mười | |
chín mươi nghìn không trăm linh chín |
Lời giải:
Đọc số | Viết số |
năm mươi ba nghìn bốn trăm hai mươi | 50 420 |
sáu mươi ba nghì bốn trăm | 63 400 |
bảy mươi lắm nghìn | 75 000 |
năm mươi sáu nghìn không trăm mười | 56 010 |
chín mươi nghìn không trăm linh chín | 90 009 |
Bài 3 trang 55 VBT Toán 3 Tập 2: Nối (theo mẫu):
Lời giải:
Bài 4 trang 55 VBT Toán 3 Tập 2: Tính nhẩm:
5000 + 100 = ………………
7400 – 400 = ………………
2000 3 + 600 = ………………
8000 : 2 + 2000 = ………………
6000 – (5000 – 1000) = ………………
6000 – 5000 + 1000 = ………………
7000 – 3000 x 2 = ………………
(7000 – 3000) x 2 = ………………
Lời giải:
5000 + 100 = 5100
7400 – 400 = 7000
2000 3 + 600 = 6600
8000 : 2 + 2000 = 6000
6000 – (5000 – 1000) = 2000
6000 – 5000 + 1000 = 2000
7000 – 3000 x 2 = 1000
(7000 – 3000) x 2 = 8000