Chương 1: Số tự nhiên. Bảng đơn vị đo khối lượng

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 4: tại đây

Bài 1 trang 8 VBT Toán 4 Tập 1: Viết tiếp vào chỗ chấm :

Viết số : ………………………..

Đọc số : ……………………………………….

Lời giải:

Viết số : 312222

Đọc số : Ba trăm mười hai nghìn hai trăm hai mươi hai .

Bài 2 trang 8 VBT Toán 4 Tập 1: Viết số thích hơp vào ô trống :

Viết số Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị Đọc số
152734 1 5 2 7 3 4
Tám trăm ba mươi hai nghìn bảy trăm năm mươi ba

Lời giải:

Viết số Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị Đọc số
152734 1 5 2 7 3 4 Một trăm năm mươi hai nghìn bảy trăm ba mươi tư
243703 2 4 3 7 0 3 Hai trăm bốn mươi ba nghìn bảy trăm linh ba
832753 8 3 2 7 5 3 Tám trăm ba mươi hai nghìn bảy trăm năm mươi ba

Bài 3 trang 8 VBT Toán 4 Tập 1: Nối ( theo mấu)

Lời giải:

Bài 4 trang 8 VBT Toán 4 Tập 1: Viết tiếp vào chỗ chấm :

a) Số “tám nghìn tám trăm linh hai” viết là…………..

b) Số “hai trăm nghìn bốn trăm mươi bảy”viết là…………..

c) Số “chín trăm linh năm nghìn ba trăm linh tám” viết là…………..

d) Số “một trăm nghìn không trăm mười một”…………..

Lời giải:

a) Số “tám nghìn tám trăm linh hai” viết là 8802.

b) Số “hai trăm nghìn bốn trăm mươi bảy” viết là 200 417

c) Số “chín trăm linh năm nghìn ba trăm linh tám” viết là 905 308.

d) Số “một trăm nghìn không trăm mười một” 100 011

 

Bài giải này có hữu ích với bạn không?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

Đánh giá trung bình 4 / 5. Số lượt đánh giá: 1042

Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

--Chọn Bài--

Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào!

Tải xuống