Chương 1: Số tự nhiên. Bảng đơn vị đo khối lượng

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 4: tại đây

Bài 1 trang 12 VBT Toán 4 Tập 1: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:

a) 300 000 ; 400 000 ; 500 000 ; …………; ………… ; ………… ; 900 000 ; …………

b)2 000 000 ; 4 000 000 ; 6 000 000 ; ………… ; ………… ; …………

c) 10 000 000 ; 20 000 000 ; 30 000 000 ;…………; ………… ; 60 000 000 ; …………; …………; 90 000 000 ; …………

Lời giải:

a) 300 000 ; 400 000 ; 500 000 ; 600 000 ; 700 000 ; 800 000 ; 900 000 ; 1000 000.

b) 2 000 000 ; 4 000 000 ; 6 000 000 ; 8 000 000 ; 10 000 000 ; 12 000 000.

c) 10 000 000 ; 20 000 000 ; 30 000 000 ; 40 000 000 ; 50 000 000 ; 60 000 000 ; 70 000 000 ; 80 000 000 ; 90 000 000 ; 100 000 000.

Bài 2 trang 12 VBT Toán 4 Tập 1: Nối (theo mẫu):

Lời giải:

Bài 3 trang 12 VBT Toán 4 Tập 1: Viết số thích hợp vào ô trống:

Số 3 250 000 325 000
Giá trị của chữ số 3 3 000 000
Giá trị của chữ số 2
Giá trị của chữ số 5

Lời giải:

Số 3 250 000 325 000
Giá trị của chữ số 3 3 000 000 300 000
Giá trị của chữ số 2 200 000 20 000
Giá trị của chữ số 5 50 000 5000

Bài 4 trang 12 VBT Toán 4 Tập 1: Viết tiếp để có một hình vuông:

Lời giải:

 

Bài giải này có hữu ích với bạn không?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

Đánh giá trung bình 4 / 5. Số lượt đánh giá: 979

Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

--Chọn Bài--

Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào!

Tải xuống