Abbreviations Proper Names Bruce John Laura Lee Marie Susan Yoko Tom Australia Australian Canada Canadian China Chinese France French Great Britain British Japan Japanese Malaysia Unit 1 aftemoon classmate evening fine greeting Miss moming Mr. late night number Unit 2 board book classroom clock close come (in) desk door eraser house live opentable / ‘teibl / telephone ‘teli fount television’telivi3n.[n] cáI bàn |m] đlên thoại [n] máy vô tuyếntruyén hìnhUnit 4big big / breakfast “brekfast / brush bra class / klaes / “klas (BE) city “siti country / “kantri / do /du:/ every / “evri / face / feis / floor / slo: / get dressed, get drest get ready / get redi | get up / get mp / go / gɔNU / grade / greid / late /leit / small s smo:| teeth ti:0 time taim wash woff(adj)nW[v] n (adj) |adj] n n [v]to, lon bữa ăn sáng, đlém tanın danh/chal (rang)löp (hoc) thành phốmlén quẻ/nÔng thôn,đất nướclammði (mot) khuôn mặt tảng (láu) mặc quản áo chuẩn bị sẵn sàng thuic daydi lớp (nói vé trình đô) trẻ, muộnnhỏ, be ràng (só it: tooth) lán/lượt, thời gianruralUnit 5after // ‘aesta / afta (BE)day deieat it/end end/game | geim/192prep|n| [v] [v] nsau, tep saungayan ket thuc, chám durttro choigeography d5’bgrofit go to bedhistory “histri/ homework “haumwa.khoursework / “ha Usw3:k/listen / ”lisin / literature / “litratsa / lunch /lants/ math I mae69 / ins I’mju:zik / play /plei / read ri:d Oue / ru:”ti:n / soccer / ‘soka / sport /spot/ stant sta:t take a showerthing /6in/timetable ‘taim teibol / volleyball ‘violibo:l/watch I wotsn món dia lidi ngu n] mÔn lịch sử bài tập vẻ nhà n] việc nha V láng nghe imon vann) bura an truan mÔm toann âm nhạc V choi V docn] công việc thườngngay n] bóng đá m] thể thao V] bắt đáu, xuất phát tan voi sen n) vat/dó vált n thời khoa biêu n môn bóng chuyên V XcnUnit 6bakery / “beikri /beautiful ‘bju:tifl/ behind bi’haind / between bi’twin/ bookstore / buk’sto: / children ’tildrondrugstore | drлgsto: ||factory ‘fiektris flower “, “flauko: hospital “hospitl/ hotel / haNu’tel / in front oflake / leik /|adj] prep preptpn] lo/tlem banh mì xinh dep phia sauo giura n} hiệu sách n) tre con/tre em (só) it: child) hiệu thuốc tây nhà máy, xí nghiệp bÔng hoa bệnh Vlên khach san rep] ở phía trướcin cai hóleft left [n] look at | lokot | [v] mountain ‘mautin In] movie theater / ‘mu:vi Oi:ətər / ||n] museum / mju’ziom / n ea / niə / |adv) neighborhood / ‘meibiohud / n opposite “d-pozat prep park spacks In place i pleis / n police station pa’li:s stein n] restaurant / restoront / ‘restront (BE). In rice paddy = paddy field | ”rais pædi / right // rait / river ‘riva stadium / ‘steidiom / StOue sto: temple / ‘templ/ toystore | toisto. n te tri: n town | taun / n village ‘vilid3/ n work wa:k/ v] yard ja:d/ nbên trai nhìnngon nuirap chiếu phim Vlên bảo tànggán, cạnhhang Xom, khu vực dóir diencông viênno/chonđón công an, đóncảnh satnhà hàng, tiệm ảncảnh đóng lúa bên phải dòng sÔng san van dong cura hang (ngô) đình, đến miếu cửa hàng đó chơi cây phó, thị trấn lang lam việc cali sånUnit 7apartment bankbikebuscar| a’partmant / / bæŋk / baik /bas / ka:ncan hÓ ngan hang xe dap xe buyt xe ó tóclinic friend garden market motorbikepost office supemarketquiet traintravel vegetable walkwell writeZoo/”klinik/ / frend / / ‘ga: dn / ‘ma:kit |’moutabaik/ | noizi / / ‘fax UtaxU / / plein / /”poust D:fis / “supomakit/’sju:poma:kit (BE)/ “kwaliot / /trein / “traev I’ved3tabl/ wo:k/ /wel / // rait / / zu: /(adj)n (adj)nGlossaryphong khám nguoibanvuoncho xe may, xe mô tô Ón ao bưc ảnh (chụp) may bay buru diensiêu thì yên tình, Im lặng xe lua, tau hoa di larau quadi bocái giếngvietVườn thuUnit 8accident ahead
Glossary –