Bài 2: en, ên, in Yêu cầu tài liệu, báo lỗi nội dung Tải ở cuối trang Sách Học Sinh Tiếng Việt Tập 1 Lớp 1 – Chân Trời Sáng Tạo - Chọn bài -Bài 1: A, a Bài 2: B, b Bài 3: C, c Bài 4: O, o Bài 5: Ôn tập và kể chuyệnBài 1: Ơ, ơBài 2: Ô, ôBài 3: V, v Bài 4: E, e; Ê, ê Bài 5: Ôn tập và kể chuyệnBài 1: D, d; Đ, đ Bài 2: I, i; K, k Bài 3: L, l; H, h Bài 4: ch, kh Bài 5: Ôn tập và kể chuyệnBài 1: N, n; M, m Bài 2: U, u; Ư, ư Bài 3: G, g, gh Bài 4: ng, ngh Bài 5: Ôn tập và kể chuyệnBài 1: T, t; th, nh Bài 2: R, r, tr Bài 3: iaBài 4: ua, ưa Bài 5: Ôn tập và kể chuyệnBài 1: P, p, ph Bài 2: S, s; X, x Bài 3: Q, a, qu; Y, y Bài 4: gi Bài 5: Ôn tập và kể chuyệnBài 1: ao, eo Bài 2: au, êu Bài 3: â, âu Bài 4: iu, ưu Bài 5: Ôn tập và kể chuyệnBài 1: ai, oi Bài 2: ôi, ơi Bài 3: ui, ưi Bài 4: ay, ây Bài 5: Ôn tập và kể chuyệnBài 1: ac, âc Bài 2: ă, ăc Bài 3: oc, ôc Bài 4: uc, ưc Bài 5: Ôn tập và kể chuyện.Bài 1: at, ăt, ât Bài 2: et, êt, it Bài 3: ot, ôt, ơt Bài 4: ut, ưtBài 5: Ôn tập và kể chuyệnBài 1: an, ăn, ân Bài 2: en, ên, in Bài 3: on, ôn Bài 4: an, un Bài 5: Ôn tập và kể chuyện.Bài 1: ang, ăng, âng Bài 2: ong, ông Bài 3: ung, ưng Bài 4: ach, êch, ich Bài 5: Ôn tập và kể chuyệnBài 1: am, ăm, âm Bài 2: em, êm Bài 3: om, ôm, ơm Bài 4: im, umBài 5: Ôn tập và kể chuyệnBài 1: ap, ăp, âp Bài 2: ep, êp Bài 3: op, ôp, ơp Bài 4: ip, up Bài 5 Ôn tập và kể chuyệnBài 1: anh, ênh, inh Bài 2: ươu Bài 3: iêu, yêu Bài 4: uôi, ươi Bài 5: Ôn tập và kể chuyệnBài 1: iêc, uôc, ươc Bài 2: iêt, yêt; uôt, ươt Bài 3: iên, yên Bài 4: uôn, ươn Bài 5: Ôn tập và kể chuyệnBài 1: iêng, yêng Bài 2: uông, ương Bài 3: iem, yem; uôm, ươm Bài 4: iêp, ươp Bài 5: Ôn tập và kể chuyệnBài 1: Ôn tập 1 Bài 2: Ôn tập 2 Bài 3: Đánh giá cuối học kì 1 (Để tham khảo)Một số thuật ngữ dùng trong sách Xem toàn bộ tài liệu Lớp 1 – Chân Trời Sáng Tạo: tại đây Bài giải này có hữu ích với bạn không? Bấm vào một ngôi sao để đánh giá! Action: Post ID: Post Nonce: ☆ ☆ ☆ ☆ ☆ Processing your rating... Đánh giá trung bình {{avgRating}} / 5. Số lượt đánh giá: {{voteCount}} {{successMsg}} {{#errorMsg}} {{.}} {{/errorMsg}} There was an error rating this post! Đánh giá trung bình 5 / 5. Số lượt đánh giá: 1046 Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này. --Chọn Bài--↡ - Chọn bài -Bài 1: A, a Bài 2: B, b Bài 3: C, c Bài 4: O, o Bài 5: Ôn tập và kể chuyệnBài 1: Ơ, ơBài 2: Ô, ôBài 3: V, v Bài 4: E, e; Ê, ê Bài 5: Ôn tập và kể chuyệnBài 1: D, d; Đ, đ Bài 2: I, i; K, k Bài 3: L, l; H, h Bài 4: ch, kh Bài 5: Ôn tập và kể chuyệnBài 1: N, n; M, m Bài 2: U, u; Ư, ư Bài 3: G, g, gh Bài 4: ng, ngh Bài 5: Ôn tập và kể chuyệnBài 1: T, t; th, nh Bài 2: R, r, tr Bài 3: iaBài 4: ua, ưa Bài 5: Ôn tập và kể chuyệnBài 1: P, p, ph Bài 2: S, s; X, x Bài 3: Q, a, qu; Y, y Bài 4: gi Bài 5: Ôn tập và kể chuyệnBài 1: ao, eo Bài 2: au, êu Bài 3: â, âu Bài 4: iu, ưu Bài 5: Ôn tập và kể chuyệnBài 1: ai, oi Bài 2: ôi, ơi Bài 3: ui, ưi Bài 4: ay, ây Bài 5: Ôn tập và kể chuyệnBài 1: ac, âc Bài 2: ă, ăc Bài 3: oc, ôc Bài 4: uc, ưc Bài 5: Ôn tập và kể chuyện.Bài 1: at, ăt, ât Bài 2: et, êt, it Bài 3: ot, ôt, ơt Bài 4: ut, ưtBài 5: Ôn tập và kể chuyệnBài 1: an, ăn, ân Bài 2: en, ên, in Bài 3: on, ôn Bài 4: an, un Bài 5: Ôn tập và kể chuyện.Bài 1: ang, ăng, âng Bài 2: ong, ông Bài 3: ung, ưng Bài 4: ach, êch, ich Bài 5: Ôn tập và kể chuyệnBài 1: am, ăm, âm Bài 2: em, êm Bài 3: om, ôm, ơm Bài 4: im, umBài 5: Ôn tập và kể chuyệnBài 1: ap, ăp, âp Bài 2: ep, êp Bài 3: op, ôp, ơp Bài 4: ip, up Bài 5 Ôn tập và kể chuyệnBài 1: anh, ênh, inh Bài 2: ươu Bài 3: iêu, yêu Bài 4: uôi, ươi Bài 5: Ôn tập và kể chuyệnBài 1: iêc, uôc, ươc Bài 2: iêt, yêt; uôt, ươt Bài 3: iên, yên Bài 4: uôn, ươn Bài 5: Ôn tập và kể chuyệnBài 1: iêng, yêng Bài 2: uông, ương Bài 3: iem, yem; uôm, ươm Bài 4: iêp, ươp Bài 5: Ôn tập và kể chuyệnBài 1: Ôn tập 1 Bài 2: Ôn tập 2 Bài 3: Đánh giá cuối học kì 1 (Để tham khảo)Một số thuật ngữ dùng trong sách Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào! Tải xuống