Unit 5: Cultural identity

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 12: tại đây

Bài 1. Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

Question 1: When it comes to diversity, language can be a bridge for building relationships, or a tool for creating and maintaining divisions across differences.

A. assimilation       B. distinction

C. uniformity        D. variance

Đáp án: D

Từ mới: Diveristy = variance (sự đa dạng)

Dịch nghĩa: Khi nói đến sự đa dạng, ngôn ngữ có thể là cầu nối để xây dựng các mối quan hệ hoặc là công cụ để tạo và duy trì sự phân chia giữa các sự khác biệt.

Question 2: The situation got out of hand when the festival organisers couldn’t foresee that the mob would get angry because they were stopped from taking the offerings.

A. hard to complete

B. difficult to control

C. impossible to find

D. unlikely to happen

Đáp án: B

Từ mới: Out of hand (ngoài tầm tay) = difficult to control (khó kiểm soát)

Dịch nghĩa: Tình hình đã vượt ra khỏi tầm kiểm soát khi các nhà tổ chức lễ hội không thể lường trước được rằng đám đông sẽ nổi giận vì họ đã ngừng tham gia lễ vật.

Question 3: A number of practices at local festivals have come under strong scrutiny in recent years.

A. approval        B. attention

C. disapproval        D. examination

Đáp án: D

Từ mới: Scrutiny (sự xem xét kỹ lưỡng) = examination (kiểm tra)

Dịch nghĩa: Một số thực hành tại các lễ hội địa phương đã được xem xét kỹ lưỡng trong những năm gần đây.

Question 4: Local people believe that the festival is an opportunity to teach younger generations about patriotism and bravery.

A. heroism        B.justice

C. loyalty        D. truth

Đáp án: C

Từ mới: Patriotism = loyalty (lòng trung thành)

Dịch nghĩa: Người dân địa phương tin rằng lễ hội là cơ hội để dạy các thế hệ trẻ về lòng yêu nước và lòng dũng cảm.

Question 5: A smiling Princess Anne was attired in an aqua-blue hat and matching jacket, with white top.

A. caught        B. grabbed

C. revealed        D. shown

Đáp án: B

Từ mới: Attire = grab (mặc)

Dịch nghĩa: Một công chúa Anne tươi cười được chú ý trong chiếc mũ màu xanh nước biển và áo khoác phù hợp, với áo trắng.

Question 6: This is especially important in the age of globalisation, where countries face a daunting challenge to preserve their own cultural identities.

A. intimidating       B. delighting

C. encouraging        D. urging

Đáp án: A

Từ mới: Daunting = intimidating (nản chí)

Dịch nghĩa: Điều này đặc biệt quan trọng trong thời đại toàn cầu hóa, nơi các quốc gia phải đối mặt với một thách thức khó khăn để bảo tồn bản sắc văn hóa của chính họ.

Question 7: The Indigenous experience, like with any form of belonging, is highly fluid and context-specific, meaning there are countless examples of what such cultural pluralities can look like.

A. countable        B. uncountable

C. too few to count        D. too many be counted

Đáp án: D

Từ mới: Countless = too many be counted (không đếm được, vô số)

Dịch nghĩa: Trải nghiệm bản địa, giống như với bất kỳ hình thức thuộc về nào, rất linh hoạt và cụ thể theo ngữ cảnh, có nghĩa là có vô số ví dụ về những đa nguyên văn hóa như vậy có thể trông như thế nào.

Question 8: Steve Kootenay-Jobin, Aboriginal housing coordinator at Mount Royal University, notes that many Indigenous students who move to the city for education, encounter culture shock.

A. avoid        B. confront

C. overcome        D. wipe out

Đáp án: B

Từ mới: Encounter = confront (đụng độ)

Dịch nghĩa: Steve Kootenay-Jobin, điều phối viên nhà ở của thổ dân tại Đại học Mount Royal, lưu ý rằng nhiều sinh viên bản địa di chuyển đến thành phố để giáo dục, gặp phải cú sốc văn hóa.

Question 9: Culture has been described as features that are shared and bind people together into a community.

A. divide        B. engage

C. force        D. unite

Đáp án: D

Từ mới: Bind = unite (trói buộc)

Dịch nghĩa: Văn hóa đã được mô tả là các tính năng được chia sẻ và gắn kết mọi người lại với nhau thành một cộng đồng.

Question 10: Once you have been accepted as a pupil or student at the school or college, it’s against the law for them to discriminate against you because of your religion or belief.

A. judge        B. neglect

C. misinterpret        D. expel

Đáp án: A

Từ mới: Discriminate against = judge (phân biệt đối xử)

Dịch nghĩa: Một khi bạn đã được chấp nhận là học sinh hoặc sinh viên tại trường hoặc đại học, việc họ phân biệt đối xử với bạn vì tôn giáo hoặc tín ngưỡng của bạn là trái luật.

Bài 2. Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

Question 1: How long ____ Gerry?

A. has you been knowing

B. has you know

C. have you been knowing

D. have you known

Đáp án: D

Dịch nghĩa: Bạn biết Gerry bao lâu rồi?

Question 2: How many times ____ New York?

A. has Charles been visiting

B. has Charles visited

C. have Charles been visiting

D. have Charles visited

Đáp án: B

Dịch nghĩa: Charles đã đến thăm New York bao nhiêu lần?

Question 3: She ____ French words for hours, but she still doesn’t remember all of them.

A. has been learning

B. has been learnt

C. has learnt

D. have been learning

Đáp án: A

Dịch nghĩa: Cô đã học từ tiếng Pháp trong nhiều giờ, nhưng cô vẫn không nhớ tất cả chúng.

Question 4: My father ____.

A. has never smoked

B. have never smoked

C. has never been smoking

D. have never been smoking

Đáp án: A

Dịch nghĩa: Bố tôi chưa bao giờ hút thuốc.

Question 5: Oh dear, the light ____ all night.

A. has been burning        B. has burnt

C. has burned        D. have burning

Đáp án: A

Dịch nghĩa: Trời ơi, ánh sáng đã thiêu rụi cả đêm.

 

Bài giải này có hữu ích với bạn không?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

Đánh giá trung bình 5 / 5. Số lượt đánh giá: 968

Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

--Chọn Bài--

Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào!

Tải xuống