Unit 7: Artificial intelligence

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 12: tại đây

Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences

Question 1: Installing is firewall is one method of trying to protect against_______.

A hackers        B. thiefs

C. robbers        D. crooks

Đáp án: A

Giải thích: hacker (n): tin tặc

Dịch nghĩa: Cài đặt tường lửa là một phương pháp cố gắng bảo vệ chống lại tin tặc.

Question 2: This factory was capable of producing an _______ 100 cars per hour

A. believe        B. expensive

C. advise       D. incredible

Đáp án: D

Giải thích: Incredible (a): đáng kinh ngạc

Dịch nghĩa: Nhà máy này có khả năng sản xuất 100 chiếc xe hơi mỗi giờ thật đáng kinh ngạc

Question 3: The problem of_______ in big cities, which stems from uncontrolled migration from rural areas.

A. overpopulation        B. decrease

C. increase        D. growth

Đáp án: A

Giải thích: overpopulation (n): bùng nổ dân số

Dịch nghĩa: Vấn đề dân số quá mức ở các thành phố lớn, bắt nguồn từ việc di cư không kiểm soát từ khu vực nông thôn .

Question 4: The _______ by UN troops prevented fighting from breaking out.

A. participant       B. intervention

C. joiner        D. contestan

Đáp án: B

Giải thích: inervention (n): sự can thiệp

Dịch nghĩa: Sự can thiệp của quân đội Liên Hợp Quốc đã ngăn chặn chiến đấu nổ ra.

Question 5: He had a new heart valve _______.

A. added        B. supplanted

C.improved       D. implanted

Đáp án: D

Giải thích: implant (a): cấy ghép

Dịch nghĩa: Ông đã cấy ghép van tim mới.

Question 6: An emergency like this _______ some pretty drastic action.

A. calls in        B. calls off

C. calls for        D. calls up

Đáp án: C

Giải thích: call for: kêu gọi, yêu cầu, đòi hỏi

Dịch nghĩa: Một trường hợp khẩn cấp như thế này đòi hỏi cho một vài hành động khá quyết liệt.

Question 7: He was barely _______ of writing his own name.

A. able        B. capable

C. enable       D. talented

Đáp án: B

Giải thích: capable of doing something: có khả năng làm gì

Dịch nghĩa: Anh ta hầu như không có khả năng viết tên của mình.

Question 8: Her_______ was so strong that it brought tears to her eyes.

A. emotion        B. emotional

C. emotionalism        D.emotionally

Đáp án: A

Giải thích: Sau tính từ sở hữu là danh từ

Dịch nghĩa: Xúc cảm của cô ấy quá mạnh mẽ đến nỗi cô ấy đã rơi nước mắt.

Question 9: This progamme is used to_______ the new genderation robots.

A. activity        B. activation

C. activate        D. activator

Đáp án: C

Giải thích: be used to do something

Dịch nghĩa: Chương trình này được sử dụng để kích hoạt các thế hệ robots mới.

Question 10: In military, A.I. robots are used to _______ dangerous environments containing explosives or contaminated by nuclear weapons.

A. explore        B.fix

C. change        D. borrow

Đáp án: A

Giải thích: explore (v): khám phá

Dịch nghĩa: Trong quân đội, A.I. robot được sử dụng để khám phá các môi trường nguy hiểm có chứa chất nổ hoặc bị ô nhiễm bởi vũ khí hạt nhân.

Question 11: Do you know the country which you has the hightest life_______ in the world?

A. objective       B. expectancy

C. desire        D. ambition

Đáp án: B

Giải thích: life expectancy: tổi thọ

Dịch nghĩa: Bạn có biết đất nước nào có tuổi thọ cao nhất trên thế giới không?

Question 12: This_______disease caused a lot of complications during the treatment procedure.

A. situation        B. difficult

C. life-threatening        D. weak

Đáp án: C

Giải thích: life-threatening : đe dọa đến tính mạng

Dịch nghĩa: Bệnh đe dọa tính mạng này gây ra nhiều biến chứng trong quá trình điều trị.

Question 13: _______ does not exist yet, but scientists are working hard to create computers that can think like human beings.

A. Advancement        B. Destruction

C. Intervention        D. Artificial intelligence

Đáp án: D

Giải thích: Artificial intelligence: Trí thông minh nhân tạo

Dịch nghĩa: Trí thông minh nhân tạo chưa tồn tại, nhưng các nhà khoa học đang làm việc chăm chỉ để tạo ra các máy tính có thể suy nghĩ như con người.

Question 14: Intelligent ___________ are widely used in many fields such as heavy industries, hospital medicine business, and the military.

A. machines        B. servicement

C. advisement       D. computers

Đáp án: A

Giải thích: Machine: máy móc

Dịch nghĩa: Máy móc thông minh được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như ngành công nghiệp nặng, kinh doanh thuốc bệnh viện, và quân đội.

Question 15: GPS systems help a lot of people to ___________ on land, on the sea, and in the air.

A. navigation       B. navigable

C. nagibility       D. navigate

Đáp án: D

Giải thích: help somebody to V

Dịch nghĩa: Hệ thống GPS giúp rất nhiều người di chuyển trên đất liền, trên biển và trên không.

 

Bài giải này có hữu ích với bạn không?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

Đánh giá trung bình 5 / 5. Số lượt đánh giá: 992

Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

--Chọn Bài--

Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào!

Tải xuống