Unit 12: Lets eat

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 7: tại đây

Bài 1. Find one odd word A, B, C or D.

Question 1: A. dinner     B. meal     C. breakfast     D. lunch

Đáp án: B

Dịch: A. bữa tối     B. bữa ăn nhẹ     C. bữa sáng      D. bữa trưa

Question 2: A. meal     B. breakfast     C. lunch      D. dinner

Đáp án: A

Dịch: A. bữa ăn nhẹ     B. bữa sáng      C. bữa trưa      D. bữa tối

Question 3: A. lemonade     B. soda      C. orange juice      D. bread

Đáp án: D

Dịch: A. nước chanh     B. nước sô đa     C. nước cam     D. bánh mì

Question 4: A. meat     B. milk      C. egg     D. fish

Đáp án: B

Dịch: A. thịt      B. sữa     C. trứng     D. cá

Bài 2. Choose the best words.

Question 1: I do not have …………. oranges, but I have …………… apples.

A. some/ some     B. some/ any      C. any/ some

Đáp án: C

Giải thích: some dùng được trong câu khẳng định; any dùng cho câu phủ định và nghi vấn.

Dịch: Tôi không có cam, nhưng tôi có nhiều táo.

Question 2: I am thirsty. I need something ……….

A. drinking      B. drink     C. to drink

Đáp án: C

Giải thích: need st to V (cần gì để làm gì)

Dịch: Tôi đang khát. Tôi cần gì đó để uống.

Question 3: There isn’t ……………… fruit juice in the fridge.

A. any     B. some      C. a

Đáp án: A

Giải thích: any dùng cho câu phủ định và nghi vấn.

Dịch: Không có chút nước ép nào trong tủ lạnh cả.

Question 4: ………………….. ? –There’s some meat and some rice.

A. What’s for lunch?      B. What’s lunch?      C. What’s lunch for?

Đáp án: A

Dịch: Có gì cho bữa trưa? – Có một ít thịt và cơm.

Question 5: Coffee is ………………………………… .

A. favorite my drink     B. my favorite drink     C. drink my favorite

Đáp án: B

Dịch: Cà phê là thức uống yêu thích của tôi.

Question 6: What would you like? – ………………………………………..

A. I like some apple juice.

B. I’d like some apple juice.

C. I’d like an apple juice.

Đáp án: C

Giải thích: juice là danh từ không đếm được.

Dịch: Bạn thích thứ gì? – Tôi thích chút nước táo ép.

Question 7: My hobby is……………………………….. .

A. cooking     B. cook      C. to cook

Đáp án: A

Dịch: Sở thích của tôi là nấu nướng.

Question 8: I usually ______ to school by bus.

A. go     B. goes      C. going      D. gone

Đáp án: A

Giải thích: Thì hiện tại đơn (dấu hiệu: usually), chủ ngữ (I) là ngôi I.

Dịch: Tôi thường xuyên đi học bằng xe buýt.

Question 9: Tom always _____ breakfast before going to work.

A. have      B. had     C. has     D. is having

Đáp án: C

Giải thích: Thì hiện tại đơn (dấu hiệu: always), chủ ngữ (Tom) là ngôi III số ít nên cần chia thành “has”.

Dịch: Tom luôn luôn ăn sáng trước khi đi làm.

Question 10: My English teacher _____ Mr Tuan Anh.

A. are     B. were      C. have been     D. is

Đáp án: D

Giải thích: Thì hiện tại đơn diễn tả sự thật hiển nhiên, chủ ngữ là ngôi III số ít nên tobe là “is”.

Dịch: Giáo viên tiếng Anh của tôi là thầy Tuấn Anh.

Question 11: Our lesson _____ at 7.30 a.m every morning.

A. begins     B. beginning     C. began     D. begin

Đáp án: A

Giải thích: Thì hiện tại đơn (dấu hiệu: every morning), chủ ngữ là ngôi III số ít nên cần chia thành “begins”

Dịch: Tiết học của chúng tôi bắt đầu lúc 7h30 mỗi sáng.

 

Bài giải này có hữu ích với bạn không?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

Đánh giá trung bình 4 / 5. Số lượt đánh giá: 1073

Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

--Chọn Bài--

Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào!

Tải xuống