Xem toàn bộ tài liệu Lớp 2: tại đây
3
Đề thi Học kì 1
Môn: Tiếng Anh lớp 2
Thời gian làm bài: 45 phút
I. Chọn từ khác loại.
1. A. chips B. chicken C. rain
2. A. mother B. dress C. father
3. A. ball B. bread C. chocolate
4. A. grapes B. read C. sing
II. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
1. this/ What/ is/?
_______________________________
2. is/ that/ What/?
_______________________________
3. is/ that/ a/ ruler/.
_______________________________
4. it/ Is/ pencil case/ a/ ?
_______________________________
5. Yes,/ is/ it/ ./
_______________________________
6. this/ Is/ an/ umbrella/ ?
_______________________________
7. / book/ Is/ it/ a?
_______________________________
8. Is/ this/ rubber/ a?
_______________________________
9. isn’t/ No,/ it/ ./
_______________________________
III. Hoàn thành các từ sau
IV. Nối
V. Hoàn thành các câu sau
Đáp án & Thang điểm
I. Chọn từ khác loại.
1. C | 2. B | 3. A | 4. A |
II. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
1. What is this?
2. What is that?
3. That is a ruler.
4. Is it a pencil case?
5. Yes, it is.
6. Is this an umbrella?
7. Is it a book?
8. Is this a rubber?
9. No, it isn’t.
III. Hoàn thành các từ sau
1. brown bread | 2. hall | 3. dress | 4. car |
IV. Nối
1. ball | 2. train | 3. brother |
4. chocolate | 5. read | 6. park |
V. Hoàn thành các câu sau
a. Look! There is lots of rain.
b. I like chicken.
c. I like chips.
d. Clean your teeth, please.
e. Wash your feet, please.