Xem toàn bộ tài liệu Lớp 2 – Kết Nối Tri Thức: tại đây
3. Listen and chant (Hãy nghe và hát)
Lời bài hát:
A, a, cake.
A, a, cake.
He’s having a cake.
A, a, grapes.
A, a, grapes.
She’s having grapes.
Dịch:
A, a, cake (cái bánh).
A, a, cake (cái bánh).
Cậu ấy đang ăn bánh.
A, a, grapes (những quả nho).
A, a, grapes (những quả nho).
Cô ấy đang ăn nho.
4. Listen and tick (Hãy nghe và tích)
Đáp án:
1. a |
2. a |
Audio script:
1. He’s having a cake.
2. She’s having grapes.
Dịch:
1. Cậu ấy đang ăn bánh.
2. Cô ấy đang ăn nho.
5. Look and write (Hãy quan sát và viết)
Đáp án:
Table (cái bàn)
Grapes (những quả nho)
Cake (cái bánh)