Unit 12 – At the cafe

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 2 – Kết Nối Tri Thức: tại đây

3. Listen and chant (Hãy nghe và hát)

Lời bài hát:

A, a, cake.

A, a, cake.

He’s having a cake.

A, a, grapes.

A, a, grapes.

She’s having grapes.

Dịch:

A, a, cake (cái bánh).

A, a, cake (cái bánh).

Cậu ấy đang ăn bánh.

A, a, grapes (những quả nho).

A, a, grapes (những quả nho).

Cô ấy đang ăn nho.

4. Listen and tick (Hãy nghe và tích)

Đáp án:

1. a

2. a

Audio script:

1. He’s having a cake.

2. She’s having grapes. 

Dịch:

1. Cậu ấy đang ăn bánh.

2. Cô ấy đang ăn nho.

5. Look and write (Hãy quan sát và viết)

Đáp án:

Table (cái bàn)

Grapes (những quả nho)

Cake (cái bánh)

 

Bài giải này có hữu ích với bạn không?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

Đánh giá trung bình 4 / 5. Số lượt đánh giá: 975

Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

--Chọn Bài--

Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào!

Tải xuống