Xem toàn bộ tài liệu Lớp 6 – Kết Nối Tri Thức: tại đây
Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 trang 18, 19 Unit 3 Speaking bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống hay nhất, chi tiết được các Giáo viên biên soạn bám sát chương trình sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Tập 1 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong sách bài tập Tiếng Anh lớp 6.
cố định
C. Speaking
Exercise 1. Use the given words/ phrases below to make a conversation between two friends. Make necessary changes and add some words (Hãy dùng các từ, cụm từ dưới đây để tạo thành hội thoại giữa hai người bạn. Dùng những thay đổi cần thiết và thêm một vài từ)
Mi: What / your sister / look like?
Maya: She / tall / thin / with / long / black hair.
Mi: What / she / like?
Maya: She / friendly / hard-working. What / about / brother?
Mi: He / caring / patient. He / love / me / a lot.
Đáp án:
Mi: What does your sister look like?
Maya: She’s tall and thin with long black hair.
Mi: What’s she like?
Maya: She’s friendly and hard-working. What about your brother?
Mi: He’s caring and patient. He loves me a lot.
Dịch:
Mi: Chị gái của bạn trông như thế nào?
Maya: Cô ấy cao và gầy với mái tóc đen dài.
Mi: Cô ấy thích gì?
Maya: Cô ấy thân thiện và làm việc chăm chỉ. Còn anh trai của bạn thì sao?
Mi: Anh ấy chu đáo và kiên nhẫn. Anh ấy yêu tôi rất nhiều.
Exercise 2. Look at the picture. Describe what the students are doing (Hãy nhìn vào bức hình. Mô tả các bạn học sinh đang làm gì)
Đáp án gợi ý:
Chau is reading.
Mi and Lan are talking.
Binh is painting a picture.
Phong and Nick are running.
Nam is writing on the board.
Dịch:
Châu đang đọc.
Mi và Lan đang nói chuyện.
Bình đang vẽ một bức tranh.
Phong và Nick đang chạy.
Nam đang viết trên bảng.
Exercise 3. Describe one of your friends or your family members. Say why he/ she is special to you. (Hãy mô tả một trong những người bạn hoặc thành viên gia đình của em. Nói tại sao cậu ấy/ cô ấy đặc biệt với em)
Hướng dẫn: Học sinh nên đề cập một số thông tin sau:
– name (tên)
– age (tuổi)
– job (nghề nghiệp)
– appearance (ngoại hình)
– character (tính cách)
– hobbies (sở thích)
– why he/ she is special to you (tại sao cậu ấy/ cô ấy đặc biệt với em)
Câu trả lời tham khảo:
Let me introduce you my younger sister. Her name is Linh. She is 8 years old and she is a student. She looks so cute with her chubby cheeks. She is always kind to me. My younger sister and I have similar hobbies, we all love listening to music and watching TV when we have free time. She usually shares everything with me, that’s why I am very close to her. I love my younger sister so much.
Dịch:
Để tôi giới thiệu với bạn em gái của tôi. Cô ấy tên là Linh. Cô ấy 8 tuổi và cô ấy đang là học sinh. Cô ấy trông rất đáng yêu với đôi má phúng phính. Cô ấy luôn tốt với tôi. Tôi và em gái tôi có sở thích giống nhau, chúng tôi đều thích nghe nhạc và xem TV khi rảnh rỗi. Cô ấy thường chia sẻ mọi thứ với tôi, đó là lý do tại sao tôi rất thân thiết với cô ấy. Tôi yêu em gái của tôi rất nhiều.