Xem toàn bộ tài liệu Lớp 9: tại đây
Học Tốt Tiếng Anh Lớp 9 D. Reading (trang 23-24-25-29 SBT Tiếng Anh 9 mới) giúp bạn giải các bài tập trong sách bài tập tiếng anh, học tốt tiếng anh 9 tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ (phát âm, từ vựng và ngữ pháp) để phát triển bốn kỹ năng (nghe, nói, đọc và viết):
D. Reading (trang 23-24-25-26 SBT Tiếng Anh 9 mới)
1. Read the following text…(Đọc văn bản sau nói về Bill Gates, người sáng lập ra Microsoft, và làm bài tập dưới đây.)
Hướng dẫn dịch:
Bill Gates là đồng sáng lập ra Microsoft, công ty phần mềm máy tính lớn nhất thế giới. Ông là một trong số những người giàu nhất thế giới. Sở thích về máy tính của Bill Gates bắt đầu từ khi ông còn là thiếu niên. Sau khi học xong trung học, ông được nhận vào một số trường đại học danh tiếng ở Mỹ như: Harvard, Yale và Princeton. Ông đã chọn đến Harvard để học luật. Ở Harvard, ông tập trung nhiều hơn vào sở thích máy tính hơn cả việc học. Ông thường giải trí bằng việc chơi game ở phòng máy của trường Harvard. Ông bỏ học tại Harvard trước khi tốt nghiệp vì ông muốn mở một công ty phần mềm với người bạn Paul Allen. Dù vậy, sau này ông nói “Tôi không nghĩ việc bỏ học là một ý tưởng hay.” Vào năm 2007, ông nhận một bằng danh dự của Harvard. Ông bắt đầu bài phát biểu bằng việc nói với người cha của mình trên khán đài “Con đã đợi hơn 30 năm để nói điều này: Bố, con luôn nói với bố rằng con sẽ quay lại và lấy được tấm bằng của mình.” Bill Gates đã không còn làm việc toàn thời gian ở Microsoft. Giờ đây ông cũng vợ của mình đang điều hành tổ chức Bill & Melinda Gates với mục đích cải thiện chăm sóc sức khỏe, giảm nghèo đói, và thúc đẩy giáo dục trên toàn thế giới.
Đáp án:
a. Choose the best answer (Chọn câu trả lời đúng nhất)
1. A | 2. C | 3. B | 4. C | 5. A | 6. B |
b.Decide if the following statements are true (T) or false (F). (Đánh dấu nếu những câu sau đúng (T) hoặc sai (F).)
1. F (He was accepted to several top colleges in the USA)
2. F (He focused more on computers)
3. F (He played video games to relax)
4. T
5. T
6. T
c.Rewrite these sentences in indirect speech. (Viết lại những câu sau về câu gián tiếp.)
1. Bill Gates said he didn’t think dropping out was a good idea.
2. He told his father that he always said he would come back and get his degree.
2. Read this text…(Đọc văn bản dưới đây nói về cách thức để chế ngự sự tức giận của bạn, sau đó làm bài tập dưới đây.)
Hướng dẫn dịch:
Mẹo để kiềm chế giận dữ
Đó là chuyện rất bình thường khi thỉnh thoảng chúng ta giận dữ, nhưng nếu bạn để cơn giận mất kiểm soát, nó có thể dẫn đến nhiều vấn đề. Sau đây là những mẹo đơn giản giúp bạn kiềm chế cảm giác này
Thư giãn
– Hít sâu để làm bạn bình tĩnh lại
– Nhắc lại thật chậm những từ như “Thư giãn” hoặc “Chỉ là chuyện đơn giản thôi mà”
Nghĩ tích cực
– Khi mọi thứ trở nên không đúng và làm bạn giận dữ, hãy nói với bản thân “Đây chưa phải là ngày tận thế.”
– Nhắc nhở bản thân rằng tức giận không giải quyết vấn đề gì, và sẽ không làm bạn cảm thấy tốt hơn.
Giải quyết vấn đề
– Thay vì cảm thấy giận dữ, cố gắng giải quyết vấn đề, nhưng hãy nhắc nhở bản thân rằng nếu giải pháp của bạn không hiệu quả thì cũng không sao cả.
a.Choose the best answer. (Chọn đáp án đúng nhất)
1. normal | 2. shouldn’t | 3. can |
4. is | 5. positively | 6. Try |
b.Complete the following sentences …(Hoàn thành những câu sau với từ và cụm từ từ văn bản trên.)
1. deep | 2. ‘relax’; ‘take it easy’ |
3. ‘this is not the end of the world’ | 4. solve things; feel better |
5. doesn’t work |
3. Read the text …(Đọc văn bản sau về những mẹo hữu ích khi bạn ôn thi, sau đó làm bài tập dưới đây.)
Hướng dẫn dịch:
Học ôn cho bài kiểm tra
1. Lập ra phương pháp học cho mình: Làm dàn bài về ý chính, hoặc một bảng thời gian những sự kiện quan trọng.
2. Đừng đợi đến phút cuối mới bắt đầu học! Hãy học mỗi ngày một ít.
3. Đọc hướng dẫn cho bài kiểm tra thật kĩ.
4. Đọc lướt toàn bộ bài kiểm tra trước khi bắt đầu làm.
5. Đọc lời phê của cô giáo về bài kiểm tra của bạn thật kỹ, và cố gắng rút ra bài học từ lỗi sai của mình.
6. Trả lời những câu hỏi dễ nhất trước, sau đó những câu có điểm cao nhất.
7. Nếu bạn không chắc chắn về câu trả lời đầy đủ, cố gắng trả lời ít nhất một phần của nó.
8. Giữ bài kiểm tra để soát lại sau đó.
9. Dành thời gian cuối bài kiểm tra để nhìn lại toàn bộ bài làm.
10. Chắc chắn rằng bạn biết trước phần kiến thức mà bài kiểm tra sẽ có và cấu trúc bài kiểm tra.
a. Match the underlined words…(Nối những từ/cụm từ gạch chân trong văn bản với nghĩa của chúng.)
1. comment(s) – feedback
2. quickly examine something – look over
3. whole – entire
4. a line that shows the order in which events have happened – timeline
5. before something takes place – ahead of time
6. the way the test questions are presented, e.g. multiple choice or essay – format
7. study something again – review
b. Put the tips in the appropriate box. (Điền những mẹo vào hộp phù hợp.)
Before the test 1,2,10 |
When taking the test 3,4,6,7,9 |
After the test 5,8 |
c. Answer the following questions. (Trả lời các câu hỏi sau)
1. The areas the test will cover, and the format of the test.
2. Make an outline of the main ideas, or a timeline of important events.
3. Answer the easiest questions first, then the ones with highest point value.
4. Look over the work.
5. Keep it for review. Read the teacher’s feedback. Learn from the mistakes.