Unit 10: Lifestyles

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 10 – Cánh Diều: tại đây

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Healthy

Tính từ

/ˈhel.θi/

Có lợi cho sức khỏe

Good shape

Cụm danh từ

/gud ʃeɪp/

Vóc dáng đẹp

Work out

Động từ

/wɝːkaʊt/

Tập thể dục

Bad shape

Cụm danh từ

/bædʃeɪp/

Trong tình trạng không tốt

Junk food

Cụm danh từ

/ˈdʒʌŋk ˌfuːd/

Đồ ăn nhanh, không có lợi cho sức khỏe

Stress-free

Tính từ

/stressfriː/

Không áp lực

Homegrown

Tính từ

/ˌhoʊmˈɡroʊn/

Sản xuất trong nước, ở nhà

Overworked

Tính từ

/ˌoʊ.vɚˈwɝːkt/

Làm việc quá sức

Heartwarming

Tính từ

/ˈhɑːrtˌwɔːr.mɪŋ/

Ấm lòng

Lifelong

Tính từ

/ˈlaɪf.lɑːŋ/

Trọn đời

Homemade

Tính từ

/ˌhoʊmˈmeɪd/

Được làm ở nhà

Lifestyle

Danh từ

/ˈlaɪf.staɪl/

Lối sống

Subway platform

Cụm danh từ

/ˈsʌb.weɪˈplæt.fɔːrm/

Sân ga tàu điện ngầm

Medical expert

Cụm danh từ

/ˈmed.ɪ.kəl ˈek.spɝːt/

Chuyên gia y tế

Natural clock

Cụm danh từ

/ˈnætʃ.ɚ.əl klɑːk/

Đồng hồ xinh học

Mental health

Cụm danh từ

/ˈmen.təl helθ /

Sức khỏe tinh thần

Physical health

Cụm danh từ

/ˈfɪz.ɪ.kəl helθ /

Sức khỏe thể chất

Advise

Động từ

/ədˈvaɪz/

Khuyên

Lack

Động từ

/læk/

Thiếu

Lack

Danh từ

/læk/

Việc thiếu

Stay up

Cụm động từ

/steɪ ʌp/

Thức

Prevent

Động từ

/prɪˈvent/

Ngăn chặn

Average

Tính từ

/ˈæv.ɚ.ɪdʒ/

Trung bình

Problem

Danh tư

/ˈprɑː.bləm/

Vấn đề

Sing karaoke

Cụm động từ

/ sɪŋ ˌker.iˈoʊ.ki/

Hát karaoke

Neuoscientist

Danh từ

/ˌnʊr.oʊˈsaɪ.ən.tɪst/

Nhà thần kinh học

Classical music

Cụm danh từ

/ˌklæs.ɪ.kəl ˈmjuː.zɪk/

Nhạc cổ điển

Evidence

Danh từ

/ˈev.ə.dəns/

Dẫn chứng, bằng chứng

Positive

Tính từ

/ˈpɑː.zə.t̬ɪv/

Tích cực

Negative

Tính từ

/ˈneɡ.ə.t̬ɪv/

Tiêu cực

Social activity

Cụm danh từ

/ˈsoʊ.ʃəl ækˈtɪv.ə.t̬i/

Hoạt động xã hội

Memorize

Động từ

/ˈmem.ə.raɪz/

Ghi nhớ

Improve

Động từ

/ɪmˈpruːv/

Cải thiện

Importance

Danh từ

/ɪmˈpɔːr.təns/

Tầm quan trọng

Walk in a park

Cụm động từ

/wɑːk in ə pɑːrk /

Đi dạo trong công viên

Relaxed

Tính từ

/rɪˈlækst/

Thoải mái, thư giãn

Stressed

Tính từ

/strest/

Áp lực

Bored

Tính từ

/bɔːrd/

Buồn chán

Healthy activity

Cụm danh từ

/ˈhel.θi ækˈtɪv.ə.t̬i/

Những hành động có lợi cho sức khỏe

Common

Tính từ

/ˈkɑː.mən/

Phổ biến

Unhealthy diet

Cụm danh từ

/ʌnˈhel.θi ˈdaɪ.ət/

Chế độ ăn không lành mạnh

 

Bài giải này có hữu ích với bạn không?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

Đánh giá trung bình 4 / 5. Số lượt đánh giá: 1056

Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

--Chọn Bài--

Tài liệu trên trang là MIỄN PHÍ, các bạn vui lòng KHÔNG trả phí dưới BẤT KỲ hình thức nào!

Tải xuống