Xem toàn bộ tài liệu Lớp 10 – Cánh Diều: tại đây
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Decision |
Danh từ |
/dɪˈsɪʒ.ən/ |
Quyết định |
Student loan |
Cụm danh từ |
/ˌstuː.dənt ˈloʊn/ |
Khoản vay sinh viên |
Budget |
Danh từ |
/ˈbʌdʒ.ɪt/ |
Ngân sách |
Expense |
Danh từ |
/ɪkˈspens/ |
Chi phí |
Borrow |
Động từ |
/ˈbɑːr.oʊ/ |
Mượn |
Interest |
Danh từ |
/ˈɪn.trɪst/ |
Lãi |
Lend |
Động từ |
/lend/ |
Cho mượn |
Earn |
Động từ |
/ɝːn/ |
Kiếm tiền |
Taxes |
Danh từ |
/tæks/ |
Thuế |
Income |
Danh từ |
/ˈɪn.kʌm/ |
Thu nhập |
Save |
Động từ |
/seɪv/ |
Tiết kiệm |
Reusable |
Tính từ |
/ˌriːˈjuː.zə.bəl/ |
Có thể tái thử sử dụng |
Single use |
Tính từ |
/ˌsɪŋ.ɡəlˈjuːs/ |
Sử dụng một lần |
Food container |
Cụm danh từ |
/fu:d kənˈteɪ.nɚ/ |
Đồ đựng thức ăn |
Relative |
Danh từ |
/ˈrel.ə.t̬ɪv/ |
Họ hàng |
Currency |
Danh từ |
/ˈkɝː.ən.si/ |
Đơn vị tiền tị |
Charity |
Danh từ |
/ˈtʃer.ə.t̬i/ |
Từ thiện |
Organization |
Danh từ |
/ˌɔːr.ɡən.əˈzeɪ.ʃən/ |
Tổ chức, cơ quan |
Logo |
Danh từ |
/ˈloʊ.ɡoʊ/ |
Biểu tượng |
Crowdfunding |
Danh từ |
/ˈkraʊd.fʌn.dɪŋ/ |
Gọi vốn cộng đồng |
Business |
Danh từ |
/ˈbɪz.nɪs/ |
Kinh doanh |
Equipment |
Danh từ |
/ɪˈkwɪp.mənt/ |
Thiết bị |
Stupa |
Danh từ |
/ˈstuː.pə/ |
Tháp, phù đồ |
Glacier |
Danh từ |
/ˈɡleɪ.si.ɚ/ |
Sông băng |
Melt |
Động từ |
/melt/ |
Tan chảy |
Disappear |
Động từ |
/ˌdɪs.əˈpɪr/ |
Biến mất |
Climate change |
Cụm danh từ |
/ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/ |
Thay đổi khí hậu |
Change money |
Cụm động từ |
/tʃeɪndʒˈmʌn.i/ |
Đổi tiền |
Bank account |
Cụm danh từ |
/bæŋk/ |
Tải khoản ngân hàng |
Bank |
Danh từ |
/bæŋkəˈkaʊnt/ |
Ngân hàng |
Scholarship |
Danh từ |
/ˈskɑː.lɚ.ʃɪp/ |
Học bổng |
Current |
Tính từ |
/ˈkɝː.ənt/ |
Hiện tại |
Opportunity |
Danh từ |
/ˌɑː.pɚˈtuː.nə.t̬i/ |
Cơ hội |
Language |
Danh từ |
/ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ |
Ngôn ngữ |