Xem toàn bộ tài liệu Lớp 10 – Cánh Diều: tại đây
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Pack a suitcase |
Cụm động từ |
/pæk ə ˈsuːt.keɪs/ |
Đóng gói va li |
Put on sunblock |
Cụm động từ |
/put ɒn ˈsʌn.blɑːk/ |
Bôi kem chống nắng |
Go on a tour |
Cụm động từ |
/ɡoʊ ɒn ə tʊr / |
Du lịch theo tour |
Exchange money |
Cụm động từ |
/ɪksˈtʃeɪndʒ ˈmʌn.i / |
Đổi tiền |
Take a taxi |
Cụm động từ |
/teɪk ə ˈtæk.si/ |
Bắt taxi |
Guided tours |
Danh từ |
/ɡaɪdid tʊr/ |
Chuyến tham quan có hướng dẫn viên |
Passport |
Danh từ |
/ˈpæs.pɔːrt/ |
Hộ chiếu |
Sunbathe |
Động từ |
/ˈsʌn.beɪð/ |
Tắm nắng |
Sunglasses |
Danh từ |
/ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ |
Kính râm |
Ticket |
Danh từ |
/ˈtɪk.ɪt/ |
Vé |
Sunblock |
Danh từ |
/ˈsʌn.blɑːk/ |
Kem chống nắng |
Camera |
Danh từ |
/ˈkæm.rə/ |
Máy ảnh |
Destination |
Danh từ |
/ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ |
Điểm đến |
Boarding time |
Cụm danh từ |
/ˈbɔːr.dɪŋ taɪm/ |
Giờ lên máy nay |
Boarding pass |
Cụm danh từ |
//ˈbɔːr.dɪŋ pæs/ |
Thẻ lên máy bay |
Blog |
Danh từ |
/blɑːɡ/ |
Blog, nhật ký, điện tử |
Transportation |
Danh từ |
/ˌtræn.spɚˈteɪ.ʃən/ |
Vận tải |
Advice |
Danh từ |
/ədˈvaɪs/ |
Lời khuyên |
Vacation |
Danh từ |
/veɪˈkeɪ.ʃən/ |
Kì nghỉ |
Go sightseeing |
Cụm danh từ |
/ɡoʊ ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ |
Đi tham quan |
Local |
Tính từ |
/ˈloʊ.kəl/ |
Thuộc về địa phương |
Culture |
Danh từ |
/ˈkʌl.tʃɚ/ |
Văn hóa |
Find out |
Cụm động từ |
/faɪnd aʊt / |
Tìm ra |
Art gallery |
Cụm danh từ |
/ˈɑːrt ˌɡæl.ɚ.i/ |
Triển lãm nghệ thuật |
Suggestion |
Danh từ |
/səˈdʒes.tʃən/ |
Gợi ý |
Guidebook |
Danh từ |
/ˈɡaɪd.bʊk/ |
Sách hướng dẫn |
Tourist |
Danh từ |
/ˈtʊr.ɪst/ |
Khách du lịch |
Temple |
Danh từ |
/ˈtem.pəl/ |
Đền |
Bungee jumping |
Cụm danh từ |
/ˈbʌn.dʒi ˌdʒʌm.pɪŋ/ |
Nhảy bungee |
Coast |
Danh từ |
/koʊst/ |
Bờ biển |
Quiet |
Tính từ |
/ˈkwaɪ.ət/ |
Yên tĩnh |
Nature |
Danh từ |
/ˈneɪ.tʃɚ/ |
Tự nhiên |
Crowded |
Tính từ |
/ˈkraʊ.dɪd/ |
Đông đúng |