Xem toàn bộ tài liệu Lớp 10 – Cánh Diều: tại đây
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Baseball |
Danh từ |
/ˈbeɪs.bɑːl/ |
Bóng chày |
Football |
Danh từ |
/ˈfʊt.bɑːl/ |
Bóng đá |
Golf |
Danh từ |
/ɡɑːlf/ |
Gôn |
Gymnastics |
Danh từ |
/dʒɪmˈnæs.tɪks/ |
Thể dục dụng cụ |
Ice hockey |
Danh từ |
/ˈaɪs ˌhɑː.ki/ |
Khúc côn cầu trên băng |
Skateboarding |
Danh từ |
/ˈskeɪtˌbɔːr.dɪŋ/ |
Trượt ván |
Volleyball |
Danh từ |
/ˈvɑː.li.bɑːl/ |
Bóng chuyền |
Yoga |
Danh từ |
/ˈjoʊ.ɡə/ |
Yoga |
Industry |
Danh từ |
/ˈɪn.də.stri/ |
Nền công nghiệp |
Stadium |
Danh từ |
/ˈsteɪ.di.əm/ |
Sân vận động |
Compete |
Động từ |
/kəmˈpiːt/ |
Thi đấu |
Normal sports |
Danh từ |
/ˈnɔːr.məl spɔːrts / |
Môn thể thao bình thường |
Sponsor |
Động từ |
/ˈspɑːn.sɚ/ |
Tài trợ |
Chess |
Danh từ |
/tʃes/ |
Cờ vua |
Rock climbing |
Danh từ |
/ˈrɑːk ˌklaɪ.mɪŋ/ |
Leo núi |
Skiing |
Danh từ |
/skiː ɪŋ / |
Trượt tuyết |
Tennis |
Danh từ |
/ˈten.ɪs/ |
Quần vợt |
Soccer |
Danh từ |
/ˈsɑː.kɚ/ |
Bóng đá |
Global |
Tính từ |
/ˈɡloʊ.bəl/ |
Toàn cầu |
Against |
Trạng từ |
/əˈɡeɪnst/ |
Chống lại |
Fan |
Danh từ |
/fæn/ |
Người hâm mộ |
Competitive |
Tính từ |
/kəmˈpet̬.ə.t̬ɪv/ |
Có tính cạnh tranh |
Professional |
Tính từ |
/prəˈfeʃ.ən.əl/ |
Chuyên nghiệp |
Individual |
Danh từ |
/ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl/ |
Cá nhân |
Competition |
Danh từ |
/ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ |
Cuộc thi |
Active |
Tính từ |
/ˈæk.tɪv/ |
Năng động |
Prize |
Danh từ |
/praɪz/ |
Giải thưởng |
Questionnaire |
Danh từ |
/ˌkwes.tʃəˈner/ |
Bảng khảo sát |
Customer |
Danh từ |
/ˈkʌs.tə.mɚ/ |
Khách hàng |
Tournament |
Danh từ |
/ˈtʊr.nə.mənt/ |
Giải đấu |
Disagree |
Động từ |
/ˌdɪs.əˈɡriː/ |
Không đồng ý |
Health club |
Động từ |
|
|