Xem toàn bộ tài liệu Lớp 10 – Cánh Diều: tại đây
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Do homework |
Cụm động từ |
/duː ˈhoʊm.wɝːk/ |
Làm bài tập |
Make a poster |
Cụm động từ |
/meɪk ɚˈpoʊ.stɚ/ |
Làm tranh treo tường |
Study abroad |
Cụm động từ |
/ ˈstʌd.i əˈbrɑːd/ |
Học ở nước ngoài |
Prepare for a presentation |
Cụm động từ |
/ prɪˈpeər fɔːr ə ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ |
Chuẩn bị cho một bài thuyết trình |
Start a new hobby |
Cụm động từ |
/stɑːrt ə njuː ˈhɑː.bi/ |
Bắt đầu một thoái quen mới |
Practice singing |
Cụm động từ |
/ˈpræk.tɪs ˈsɪŋ.ɪŋ/ |
Luyện hát |
Do volunteer work |
Cụm động từ |
/duː ˌvɑː.lənˈtɪr wɝːk/ |
Làm tình nguyện |
Learn another language |
Cụm động từ |
/lɝːn əˈnʌð.ɚ ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ |
Học một ngôn ngữ mới |
Go to college |
Cụm động từ |
/gou tu: ˈkɑː.lɪdʒ/ |
Học đại học |
Go on school trip |
Cụm động từ |
/gou ɒn ˈskuːl trɪp/ |
Đi thăm quan với trường |
Specialize |
Động từ |
/ˈspeʃ.ə.laɪz/
|
Chuyên môn |
Renewable |
Tính từ |
/rɪˈnuː.ə.bəl/ |
Có thể tái tạo được |
Non-renewable |
Tính từ |
/ˌnɑːn.rɪˈnuː.ə.bəl/ |
Không thể tái tạo được |
Energy |
Danh từ |
/ˈen.ɚ.dʒi/ |
Năng lượng |
Coal |
Danh từ |
/koʊl/ |
Than đá |
Oil |
Danh từ |
/ɔɪl/ |
Dầu |
Wind |
Danh từ |
/wɪnd/ |
Gió |
Gas |
Danh từ |
/ɡæs/ |
Khí ga |
Wave |
Danh từ |
/weɪv/ |
Sóng |
Wood |
Danh từ |
/wʊd/ |
Gỗ |
Solar |
Tính từ |
/ˈsoʊ.lɚ/ |
Thuộc về mặt trời |
Solar panel |
Cụm danh từ |
/ˌsoʊ.lɚ ˈpæn.əl/ |
Pin mặt trời |
Solution |
Danh từ |
/səˈluː.ʃən/ |
Giải pháp |
Electricity |
Danh từ |
/iˌlekˈtrɪs.ə.t̬i/ |
Điện |
Recycle |
Động từ |
/ˌriːˈsaɪ.kəl/ |
Tái chế |
Probably |
Trạng từ |
/ˈprɑː.bə.bəli/ |
Có thể, có khả năng |
Approximately |
Trạng từ |
/əˈprɑːk.sə.mət.li/ |
Xấp xỉ |
Candle |
Danh từ |
/ˈkæn.dəl/ |
Nến |
Population |
Danh từ |
/ˌpɑː.pjəˈleɪ.ʃən/ |
Dân số |
Expensive |
Tính từ |
/ɪkˈspen.sɪv/ |
Đắt |
Raise money |
Cụm động từ |
/reɪz ˈmʌn.i/ |
Quyên góp tiền |
Go down to |
Cụm động từ |
/gou daʊn tu:/ |
Giảm xuống |
Decrease |
Động từ |
/ˈdiː.kriːs/ |
Giảm |