Xem toàn bộ tài liệu Lớp 10 – Cánh Diều: tại đây
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Belt |
Danh từ |
/belt/ |
Thắt lưng |
Blouse |
Danh từ |
/blaʊs/ |
Áo cánh |
Cap |
Danh từ |
/kæp/ |
Mũ |
Coat |
Danh từ |
/koʊt/ |
Áo khoác |
Gloves |
Danh từ |
/ɡlʌvz/ |
Găng tay |
Handbag |
Danh từ |
/ˈhænd.bæɡ/ |
Túi cầm tay |
Hat |
Danh từ |
/hæt/ |
Mũ |
Jacket |
Danh từ |
/ˈdʒæk.ɪt/ |
Áo khoác ngoài |
Jeans |
Danh từ |
/dʒiːnz/ |
Quần bò |
Pants |
Danh từ |
/pænts/ |
Quần |
Shirt |
Danh từ |
/ʃɝːt/ |
Áo sơ mi |
Shoes |
Danh từ |
/ʃuːz/ |
Giày |
Skirt |
Danh từ |
/skɝːt/ |
Chân váy |
Sneakers |
Danh từ |
/ˈsniː.kɚz/ |
Giày thể thao |
Socks |
Danh từ |
/sɑːks/ |
Tất |
Suit |
Danh từ |
/suːt/ |
Bộ áo vét |
Tie |
Danh từ |
/taɪ/ |
Cà vạt |
T-shirt |
Danh từ |
/ˈtiː.ʃɝːt/ |
Áo phông |
Trendy |
Tính từ |
/ˈtren.di/ |
Hợp xu hướng |
Stylish |
Tính từ |
/ˈstaɪ.lɪʃ/ |
Hợp thời tranh |
Formal |
Tính từ |
/ˈfɔːr.məl/ |
Lịch sự |
Loose |
Tính từ |
/luːs/ |
Rộng |
Old-fashioned |
Tính từ |
/oʊldˈfæʃ.ənd/ |
Lỗi mốt, lỗi thời |
Tight |
Tính từ |
/taɪt/ |
Bó sát |
Sweater |
Danh từ |
/ˈswet̬.ɚ/ |
Áo len |
Casual |
Tính từ |
/ˈkæʒ.uː.əl/ |
Bình thường |
Cotton |
Danh từ |
/ˈkɑː.t̬ən/ |
bông |
Leather |
Danh từ |
/ˈleð.ɚ/ |
Da |
Silk |
Danh từ |
/sɪlk/ |
Lụa |
Synthetic material |
Cụm danh từ |
/sɪnˈθet̬.ɪk məˈtɪr.i.əl/ |
Nguyên liệu tổng hợp |
Wool |
Danh từ |
/wʊl/ |
Len |
Material |
Danh từ |
/ məˈtɪr.i.əl/ |
Nguyên liệu |
Rough |
Tính từ |
/rʌf/ |
Cứng |
Fashion |
Danh từ |
/ˈfæʃ.ən/ |
Thời trang |
Unique |
Tính từ |
/juːˈniːk/ |
Độc đáo |
Style |
Danh từ |
/staɪl/ |
Phong cách |
Outfit |
Danh từ |
/ˈaʊt.fɪt/ |
Trang phục |
Bowler hat |
Danh từ |
/ˌboʊ.lɚ ˈhæt/ |
Mũ chóp nồi |
Uniform |
Danh từ |
/ˈjuː.nə.fɔːrm/ |
Đồng phục |
Indigenous |
Tính từ |
/ɪnˈdɪdʒ.ə.nəs/ |
Bản địa |
Designer |
Danh từ |
/dɪˈzaɪ.nɚ/ |
Nhà thiết kế |
Seller |
Danh từ |
/ˈsel.ɚ/ |
Người bán |
Trend |
Danh từ |
/trend/ |
Xu hướng |
Try on |
Cụm động từ |
/traɪɒn/ |
Thử |
Texture |
Danh từ |
/ˈteks.tʃɚ/ |
Kết cấu |